Bản dịch của từ Mentally slow trong tiếng Việt
Mentally slow
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mentally slow (Adjective)
Some people consider John mentally slow due to his speech difficulties.
Một số người cho rằng John chậm chạp về tinh thần vì khó khăn trong nói.
Mary is not mentally slow; she just needs more time to think.
Mary không chậm chạp về tinh thần; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Is it fair to label someone as mentally slow without understanding them?
Có công bằng không khi gán nhãn cho ai đó là chậm chạp về tinh thần mà không hiểu họ?
Mentally slow (Adverb)
Một cách chậm rãi về mặt tinh thần.
In a mentally slow manner.
Some people think he works mentally slow in social situations.
Một số người nghĩ rằng anh ấy làm việc chậm chạp trong tình huống xã hội.
She does not respond mentally slow during group discussions.
Cô ấy không phản ứng chậm chạp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is he acting mentally slow when meeting new friends?
Liệu anh ấy có hành động chậm chạp khi gặp bạn mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp