Bản dịch của từ Mentally slow trong tiếng Việt

Mentally slow

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentally slow (Adjective)

01

Có năng lực tinh thần chậm hơn mức trung bình.

Having a slower mental capacity than average.

Ví dụ

Some people consider John mentally slow due to his speech difficulties.

Một số người cho rằng John chậm chạp về tinh thần vì khó khăn trong nói.

Mary is not mentally slow; she just needs more time to think.

Mary không chậm chạp về tinh thần; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.

Is it fair to label someone as mentally slow without understanding them?

Có công bằng không khi gán nhãn cho ai đó là chậm chạp về tinh thần mà không hiểu họ?

Mentally slow (Adverb)

01

Một cách chậm rãi về mặt tinh thần.

In a mentally slow manner.

Ví dụ

Some people think he works mentally slow in social situations.

Một số người nghĩ rằng anh ấy làm việc chậm chạp trong tình huống xã hội.

She does not respond mentally slow during group discussions.

Cô ấy không phản ứng chậm chạp trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is he acting mentally slow when meeting new friends?

Liệu anh ấy có hành động chậm chạp khi gặp bạn mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mentally slow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentally slow

Không có idiom phù hợp