Bản dịch của từ Mentally slow trong tiếng Việt
Mentally slow

Mentally slow (Adjective)
Some people consider John mentally slow due to his speech difficulties.
Một số người cho rằng John chậm chạp về tinh thần vì khó khăn trong nói.
Mary is not mentally slow; she just needs more time to think.
Mary không chậm chạp về tinh thần; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Is it fair to label someone as mentally slow without understanding them?
Có công bằng không khi gán nhãn cho ai đó là chậm chạp về tinh thần mà không hiểu họ?
Mentally slow (Adverb)
Một cách chậm rãi về mặt tinh thần.
In a mentally slow manner.
Some people think he works mentally slow in social situations.
Một số người nghĩ rằng anh ấy làm việc chậm chạp trong tình huống xã hội.
She does not respond mentally slow during group discussions.
Cô ấy không phản ứng chậm chạp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is he acting mentally slow when meeting new friends?
Liệu anh ấy có hành động chậm chạp khi gặp bạn mới không?
Cụm từ "mentally slow" chỉ trạng thái tư duy chậm chạp hoặc khả năng tiếp thu thông tin kém. Nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng nhận thức, học hỏi hoặc xử lý thông tin không nhanh nhạy. Trong tiếng Anh, mặc dù không có cách viết khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng "mentally slow" có thể được coi là có nghĩa tiêu cực và gây cảm giác xúc phạm. Do đó, trong các tình huống chính thức, nên sử dụng các thuật ngữ nhã nhặn hơn như "intellectual disability" hoặc "cognitive impairment".
Cụm từ "mentally slow" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mens" mang nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tâm trí". Từ "slow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slāw", có nghĩa là "chậm chạp" hoặc "tiến triển từ từ". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc tiếp thu hay xử lý thông tin, thể hiện một kết nối rõ ràng giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "mentally slow" không phải là một từ vựng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là bài Speaking và Writing, nơi mà sử dụng từ ngữ tinh tế và trang nhã được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để mô tả những người gặp khó khăn trong tư duy hoặc tiếp thu thông tin. Từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc thảo luận về sự chậm phát triển trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp