Bản dịch của từ Mentioner trong tiếng Việt

Mentioner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentioner (Noun)

mˈɛntiənɚ
mˈɛntiənɚ
01

Một người nhắc tới.

One who mentions.

Ví dụ

John is a well-known mentioner of social issues in his community.

John là người nổi tiếng về việc đề cập đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

She is not a mentioner of political topics during social events.

Cô ấy không phải là người đề cập đến các chủ đề chính trị trong các sự kiện xã hội.

Is Mark a mentioner of local events in his social circles?

Mark có phải là người đề cập đến các sự kiện địa phương trong các mối quan hệ xã hội của mình không?

Mentioner (Verb)

mˈɛntiənɚ
mˈɛntiənɚ
01

Để đề cập đến hoặc đề cập đến một ai đó hoặc một cái gì đó.

To mention or make reference to someone or something.

Ví dụ

In her speech, Sarah mentioned the importance of community service projects.

Trong bài phát biểu của mình, Sarah đã đề cập đến tầm quan trọng của các dự án phục vụ cộng đồng.

He did not mention any social issues during the discussion last week.

Anh ấy đã không đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cuộc thảo luận tuần trước.

Did the speaker mention any recent social changes in his presentation?

Người phát biểu có đề cập đến bất kỳ thay đổi xã hội gần đây nào trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentioner

Không có idiom phù hợp