Bản dịch của từ Mentioner trong tiếng Việt
Mentioner

Mentioner (Noun)
Một người nhắc tới.
One who mentions.
John is a well-known mentioner of social issues in his community.
John là người nổi tiếng về việc đề cập đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She is not a mentioner of political topics during social events.
Cô ấy không phải là người đề cập đến các chủ đề chính trị trong các sự kiện xã hội.
Is Mark a mentioner of local events in his social circles?
Mark có phải là người đề cập đến các sự kiện địa phương trong các mối quan hệ xã hội của mình không?
Mentioner (Verb)
In her speech, Sarah mentioned the importance of community service projects.
Trong bài phát biểu của mình, Sarah đã đề cập đến tầm quan trọng của các dự án phục vụ cộng đồng.
He did not mention any social issues during the discussion last week.
Anh ấy đã không đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cuộc thảo luận tuần trước.
Did the speaker mention any recent social changes in his presentation?
Người phát biểu có đề cập đến bất kỳ thay đổi xã hội gần đây nào trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "mentioner" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người dùng hoặc người đề cập đến một điều gì đó, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc viết lách. Từ này hiện không phổ biến trong tiếng Anh và chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến truyền thông hoặc mạng xã hội, nơi người thích hoặc chỉ ra một nội dung cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách phát âm, cách viết lẫn ý nghĩa.
Từ "mentioner" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "mentionare", có nghĩa là "đề cập" hoặc "nhắc đến". Hình thức này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, cụ thể là "mention", với nghĩa tương tự. "Mentioner", với hậu tố "-er", hàm ý chỉ người thực hiện hành động đề cập. Sự kết hợp giữa nguồn gốc này và cấu trúc từ hiện nay thể hiện rõ ràng vai trò của từ trong việc chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động nhắc đến một điều gì đó.
Từ "mentioner" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi nó không thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống chính thức khi thảo luận về những người hoặc nguồn thông tin được đề cập. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, đặc biệt là khi nhấn mạnh vai trò của người trích dẫn.