Bản dịch của từ Meow meow trong tiếng Việt

Meow meow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meow meow (Noun)

miˈaʊ
miˈaʊ
01

Tạo ra âm thanh giống mèo.

To make a catlike sound.

Ví dụ

The cat's meow was heard at the party last night.

Tiếng kêu của con mèo đã được nghe thấy tại bữa tiệc tối qua.

The dog does not meow like the cat does.

Con chó không kêu như con mèo.

Did you hear the meow from Sarah's cat yesterday?

Bạn có nghe thấy tiếng kêu của mèo của Sarah hôm qua không?

02

Phàn nàn hoặc bày tỏ sự bất mãn một cách trẻ con.

To complain or voice discontent in a childish manner.

Ví dụ

The children meow meow about the new school rules every day.

Bọn trẻ mè nheo về các quy tắc trường học mới mỗi ngày.

Students do not meow meow when they enjoy the class activities.

Học sinh không mè nheo khi họ thích các hoạt động trong lớp.

Why do kids meow meow about homework during the meeting?

Tại sao trẻ em lại mè nheo về bài tập về nhà trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meow meow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meow meow

Không có idiom phù hợp