Bản dịch của từ Meow meow trong tiếng Việt
Meow meow

Meow meow (Noun)
The cat's meow was heard at the party last night.
Tiếng kêu của con mèo đã được nghe thấy tại bữa tiệc tối qua.
The dog does not meow like the cat does.
Con chó không kêu như con mèo.
Did you hear the meow from Sarah's cat yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng kêu của mèo của Sarah hôm qua không?
Phàn nàn hoặc bày tỏ sự bất mãn một cách trẻ con.
To complain or voice discontent in a childish manner.
The children meow meow about the new school rules every day.
Bọn trẻ mè nheo về các quy tắc trường học mới mỗi ngày.
Students do not meow meow when they enjoy the class activities.
Học sinh không mè nheo khi họ thích các hoạt động trong lớp.
Why do kids meow meow about homework during the meeting?
Tại sao trẻ em lại mè nheo về bài tập về nhà trong cuộc họp?
Từ "meow" là tiếng kêu của mèo, thường được dùng để mô tả âm thanh mà mèo tạo ra để giao tiếp. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Trong ngữ cảnh văn hóa, "meow" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc truyền thông để biểu đạt sự dễ thương hoặc tính cách của mèo. Từ này cũng đã được phổ biến hóa trong các trang mạng xã hội và trò chuyện trực tuyến.
Từ "meow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ âm thanh mà mèo phát ra. Chữ "meow" phản ánh hành động giao tiếp của mèo với con người hoặc đồng loại. Trong tiếng Latin, không có từ tương đương trực tiếp, nhưng nó liên quan đến âm thanh tự nhiên trong tiếng gọi của động vật. Ngày nay, "meow" không chỉ được sử dụng để mô tả âm thanh của mèo mà còn được dùng trong văn hóa đại chúng để biểu thị sự đáng yêu hoặc tinh nghịch.
Từ "meow meow" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và thiên về ngữ cảnh giải trí hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa phổ thông, đặc biệt là khi mô tả âm thanh của mèo hoặc trong các nội dung nghệ thuật như nhạc và phim. Từ này thường mang tính biểu cảm và thân mật, khó có thể thấy trong môi trường học thuật.