Bản dịch của từ Merchant area trong tiếng Việt

Merchant area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchant area (Noun)

mɝˈtʃənt ˈɛɹiə
mɝˈtʃənt ˈɛɹiə
01

Một khu vực hoặc quận cụ thể gắn liền với hoạt động buôn bán hoặc thương mại.

A particular area or district associated with trading or commercial activities.

Ví dụ

The merchant area in downtown has many shops and restaurants.

Khu thương mại ở trung tâm thành phố có nhiều cửa hàng và nhà hàng.

The merchant area does not attract many tourists during winter.

Khu thương mại không thu hút nhiều khách du lịch vào mùa đông.

Is the merchant area open on weekends for local markets?

Khu thương mại có mở cửa vào cuối tuần cho các chợ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merchant area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchant area

Không có idiom phù hợp