Bản dịch của từ Merchant area trong tiếng Việt
Merchant area

Merchant area (Noun)
Một khu vực hoặc quận cụ thể gắn liền với hoạt động buôn bán hoặc thương mại.
A particular area or district associated with trading or commercial activities.
The merchant area in downtown has many shops and restaurants.
Khu thương mại ở trung tâm thành phố có nhiều cửa hàng và nhà hàng.
The merchant area does not attract many tourists during winter.
Khu thương mại không thu hút nhiều khách du lịch vào mùa đông.
Is the merchant area open on weekends for local markets?
Khu thương mại có mở cửa vào cuối tuần cho các chợ địa phương không?
Khu vực thương mại (merchant area) chỉ phần không gian được xác định trong một thành phố hoặc khu vực cụ thể, nơi tập trung các hoạt động kinh doanh, mua sắm và dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển đô thị và quy hoạch không gian. Ở Mỹ, "merchant area" có thể được sử dụng rộng rãi hơn so với Anh, nơi thuật ngữ này có thể bị giới hạn trong ngữ cảnh thương mại cụ thể hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm.
Thuật ngữ "merchant area" liên quan đến lĩnh vực thương mại và kinh tế, xuất phát từ thuật ngữ "merchant" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "mercator", nghĩa là người buôn bán. Trong lịch sử, thương nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế thông qua việc mua bán hàng hóa. Hiện nay, "merchant area" được sử dụng để chỉ khu vực giao dịch, nơi diễn ra các hoạt động thương mại, phản ánh sự kết nối giữa thương mại và không gian.
Cụm từ "merchant area" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó không nằm trong ngữ cảnh giao tiếp chung mà IELTS yêu cầu. Trong các thành phần của IELTS, việc sử dụng cụm từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc khi đề cập đến lĩnh vực thương mại, thương nhân hay các khu vực kinh doanh cụ thể. Ngoài ra, "merchant area" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại điện tử hoặc trong các báo cáo phân tích thị trường để chỉ vùng địa lý nơi mà các hoạt động thương mại diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp