Bản dịch của từ Merchant area trong tiếng Việt
Merchant area
Merchant area (Noun)
Một khu vực hoặc quận cụ thể gắn liền với hoạt động buôn bán hoặc thương mại.
A particular area or district associated with trading or commercial activities.
The merchant area in downtown has many shops and restaurants.
Khu thương mại ở trung tâm thành phố có nhiều cửa hàng và nhà hàng.
The merchant area does not attract many tourists during winter.
Khu thương mại không thu hút nhiều khách du lịch vào mùa đông.
Is the merchant area open on weekends for local markets?
Khu thương mại có mở cửa vào cuối tuần cho các chợ địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp