Bản dịch của từ Mercy killing trong tiếng Việt

Mercy killing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercy killing (Phrase)

mˈɝɹsi kˈɪlɪŋ
mˈɝɹsi kˈɪlɪŋ
01

Hành động giết người đang bệnh nặng để họ không tiếp tục đau khổ.

The act of killing someone who is very ill so that they do not continue to suffer.

Ví dụ

Many argue that mercy killing should be legal for terminal patients.

Nhiều người cho rằng việc kết thúc cuộc sống nên hợp pháp cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

Doctors do not always agree on mercy killing in difficult cases.

Các bác sĩ không phải lúc nào cũng đồng ý về việc kết thúc cuộc sống trong các trường hợp khó khăn.

Is mercy killing a compassionate choice for suffering individuals?

Việc kết thúc cuộc sống có phải là sự lựa chọn từ bi cho những người đau khổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercy killing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercy killing

Không có idiom phù hợp