Bản dịch của từ Mercy killing trong tiếng Việt
Mercy killing

Mercy killing (Phrase)
Many argue that mercy killing should be legal for terminal patients.
Nhiều người cho rằng việc kết thúc cuộc sống nên hợp pháp cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
Doctors do not always agree on mercy killing in difficult cases.
Các bác sĩ không phải lúc nào cũng đồng ý về việc kết thúc cuộc sống trong các trường hợp khó khăn.
Is mercy killing a compassionate choice for suffering individuals?
Việc kết thúc cuộc sống có phải là sự lựa chọn từ bi cho những người đau khổ không?
Khái niệm "mercy killing", hay còn gọi là "euthanasia", đề cập đến hành động kết thúc đời sống của một cá nhân nhằm giảm bớt cơn đau hoặc suffering mà họ đang trải qua, thường trong bối cảnh bệnh tật nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự khác biệt về nghĩa và độ phổ biến giữa Anh và Mỹ; ở Anh, thuật ngữ thường được dùng với nghĩa tích cực hơn trong các cuộc thảo luận về quyền được chết. Ngược lại, ở Mỹ, "mercy killing" thường gợi ý đến các tranh cãi đạo đức mạnh mẽ hơn liên quan đến việc tự sát có hỗ trợ.
"Cái chết nhân ái" (mercy killing) có nguồn gốc từ cụm từ "euthanasia" trong tiếng Hy Lạp, bao gồm từ "eu" (tốt) và "thanatos" (cái chết). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong các tài liệu y học vào thế kỷ 17, nhằm chỉ hành động kết thúc cuộc sống để giảm bớt đau khổ. Ngày nay, khái niệm này liên quan đến các tranh cãi pháp lý và đạo đức, nhấn mạnh sự cân nhắc về quyền lợi và phẩm giá con người trong việc quyết định về sự sống và cái chết.
"Mercy killing", hay "hành động kết thúc cuộc sống để giảm bớt đau khổ", thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Listening và Speaking, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đạo đức y khoa, nhưng tần suất không cao. Trong khi đó, Writing và Reading có thể đề cập đến chủ đề này trong bối cảnh chính sách và luật pháp. Tình huống phổ biến của thuật ngữ liên quan đến tranh luận về quyền sống và cái chết trong y học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp