Bản dịch của từ Merdeka trong tiếng Việt

Merdeka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merdeka (Noun)

mɚdˈikə
mɚdˈikə
01

Ở malaysia và indonesia: tự do, độc lập.

In malaysia and indonesia freedom independence.

Ví dụ

Merdeka means freedom for the people of Malaysia and Indonesia.

Merdeka có nghĩa là tự do cho người dân Malaysia và Indonesia.

Merdeka is not just a word; it represents our struggle for independence.

Merdeka không chỉ là một từ; nó đại diện cho cuộc đấu tranh của chúng tôi cho độc lập.

What does merdeka symbolize for young Malaysians today?

Merdeka biểu tượng cho điều gì đối với thế hệ trẻ Malaysia ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merdeka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merdeka

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.