Bản dịch của từ Merger trong tiếng Việt
Merger
Merger (Noun)
Sự kết hợp của hai thứ, đặc biệt là các công ty, thành một.
A combination of two things especially companies into one.
The merger of Facebook and Instagram created a social media giant.
Sự sáp nhập giữa Facebook và Instagram tạo ra một ông lớn truyền thông xã hội.
The merger between TikTok and Musical.ly was a strategic move.
Sự sáp nhập giữa TikTok và Musical.ly là một động thái chiến lược.
The merger of two popular social platforms led to increased competition.
Sự sáp nhập của hai nền tảng xã hội phổ biến dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng.
Dạng danh từ của Merger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merger | Mergers |
Kết hợp từ của Merger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pending merger Sáp nhập đang chờ | The pending merger will benefit the community. Việc sáp nhập đang chờ xử lý sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
Planned merger Kế hoạch sáp nhập | The planned merger will create a stronger social impact. Kế hoạch sáp nhập sẽ tạo ra một tác động xã hội mạnh mẽ. |
Corporate merger Sáp nhập doanh nghiệp | The corporate merger resulted in job losses for many employees. Việc sáp nhập doanh nghiệp dẫn đến mất việc cho nhiều nhân viên. |
Potential merger Tiềm năng sáp nhập | The potential merger will boost social engagement in the community. Việc sáp nhập tiềm năng sẽ tăng cường sự tương tác xã hội trong cộng đồng. |
Proposed merger Sáp nhập đề xuất | The proposed merger will create a stronger social impact. Việc sáp nhập đề xuất sẽ tạo ra một tác động xã hội mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "merger" được sử dụng để chỉ hành động hợp nhất hai hoặc nhiều công ty hoặc tổ chức thành một thực thể duy nhất nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý và thương mại, cách thức thực hiện và các quy định liên quan có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ "merger" có nguồn gốc từ động từ Latin "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "hòa nhập". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ hành động hòa trộn thành sự kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Sự phát triển này phản ánh cách thức mà các công ty hợp nhất để tăng cường sức mạnh và đạt được lợi ích kinh tế. Ngày nay, "merger" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự sáp nhập chính thức giữa hai tổ chức.
Từ "merger" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến kinh tế và kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh; trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các bài viết về thị trường tài chính. Trong phần Viết và Nói, "merger" thường được sử dụng khi phân tích các trường hợp sáp nhập doanh nghiệp, làm rõ ảnh hưởng đến cả hai công ty và nền kinh tế chung. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh luật pháp và quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp