Bản dịch của từ Meristematic trong tiếng Việt

Meristematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meristematic(Adjective)

mˌɛrɪstɪmˈætɪk
ˌmɛrɪstəˈmætɪk
01

Liên quan đến các phần phát triển của cây nơi xảy ra quá trình phân chia tế bào

Pertaining to the growing parts of a plant where cell division occurs

Ví dụ
02

Có khả năng tạo ra các tế bào và mô mới trong thực vật.

Capable of producing new cells and tissues in plants

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc có các tính chất của mô sinh trưởng.

Relating to or having the properties of a meristem

Ví dụ