Bản dịch của từ Merit system trong tiếng Việt

Merit system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merit system (Phrase)

ˈmɛ.rɪtˈsɪ.stəm
ˈmɛ.rɪtˈsɪ.stəm
01

Một hệ thống hoặc chính sách trao thưởng các cơ hội và vị trí dựa trên khả năng và thành tích đã được chứng minh, thay vì các mối quan hệ cá nhân hoặc sự thiên vị.

A system or policy that awards opportunities and positions based on demonstrated abilities and achievements rather than personal connections or favoritism.

Ví dụ

The merit system rewards hard work and talent in job applications.

Hệ thống merit thưởng cho sự chăm chỉ và tài năng trong đơn xin việc.

Many believe the merit system does not favor personal connections.

Nhiều người tin rằng hệ thống merit không thiên vị các mối quan hệ cá nhân.

Does the merit system ensure fairness in hiring practices today?

Hệ thống merit có đảm bảo sự công bằng trong quy trình tuyển dụng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merit system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merit system

Không có idiom phù hợp