Bản dịch của từ Merit system trong tiếng Việt
Merit system

Merit system (Phrase)
Một hệ thống hoặc chính sách trao thưởng các cơ hội và vị trí dựa trên khả năng và thành tích đã được chứng minh, thay vì các mối quan hệ cá nhân hoặc sự thiên vị.
A system or policy that awards opportunities and positions based on demonstrated abilities and achievements rather than personal connections or favoritism.
The merit system rewards hard work and talent in job applications.
Hệ thống merit thưởng cho sự chăm chỉ và tài năng trong đơn xin việc.
Many believe the merit system does not favor personal connections.
Nhiều người tin rằng hệ thống merit không thiên vị các mối quan hệ cá nhân.
Does the merit system ensure fairness in hiring practices today?
Hệ thống merit có đảm bảo sự công bằng trong quy trình tuyển dụng ngày nay không?
Hệ thống thành tích (merit system) là một phương pháp quản lý nhân sự trong tổ chức, dựa trên sự đánh giá về hiệu suất và năng lực của cá nhân nhằm xác định vị trí hoặc thăng tiến trong công việc. Hệ thống này khuyến khích sự cạnh tranh công bằng và công nhận những đóng góp tích cực của nhân viên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, tuy nhiên, cách thực thi có thể thay đổi tùy theo văn hóa và chính sách của từng quốc gia.
Thuật ngữ "merit system" có nguồn gốc từ từ "merit", xuất phát từ tiếng Latin "meritum", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "giá trị". Hệ thống này phát triển vào thế kỷ 19 như một biện pháp đảm bảo nhân sự trong khu vực công được tuyển dụng và thăng tiến dựa trên năng lực và thành tích cá nhân, chứ không phải nhờ quan hệ hay tham nhũng. Sự liên hệ này vẫn còn nguyên giá trị trong việc thúc đẩy công bằng và hiệu quả trong nền hành chính hiện đại.
Hệ thống thành tích (merit system) là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi diễn đạt các vấn đề liên quan đến quản lý nhân sự và công bằng trong tuyển dụng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài luận và thảo luận có thể được nhận thấy rõ ràng khi nói về chính sách công hoặc quy trình đánh giá hiệu suất. Ngoài ra, hệ thống thành tích cũng thường được đề cập trong các bối cảnh học thuật và chính trị khi bàn về việc khen thưởng và tuyển dụng dựa trên đánh giá thực chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp