Bản dịch của từ Meritoriousness trong tiếng Việt

Meritoriousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meritoriousness (Adjective)

mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
01

Xứng đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng.

Deserving praise or reward.

Ví dụ

Her meritoriousness in volunteering earned her a community service award.

Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.

His meritoriousness in helping others is often overlooked by society.

Sự xứng đáng của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thường bị xã hội bỏ qua.

Meritoriousness (Noun)

mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
01

Phẩm chất xứng đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng; xứng đáng.

The quality of being deserving of praise or reward worthiness.

Ví dụ

Her meritoriousness in volunteering earned her the community service award.

Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.

His meritoriousness is not recognized by the local government.

Sự xứng đáng của anh ấy không được chính quyền địa phương công nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meritoriousness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.