Bản dịch của từ Meritoriousness trong tiếng Việt

Meritoriousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meritoriousness (Adjective)

mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
01

Xứng đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng.

Deserving praise or reward.

Ví dụ

Her meritoriousness in volunteering earned her a community service award.

Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.

His meritoriousness in helping others is often overlooked by society.

Sự xứng đáng của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thường bị xã hội bỏ qua.

Is her meritoriousness recognized in the local charity events?

Liệu sự xứng đáng của cô ấy có được công nhận trong các sự kiện từ thiện địa phương không?

Meritoriousness (Noun)

mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
mˌɛɹətˈɔɹiənsɨz
01

Phẩm chất xứng đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng; xứng đáng.

The quality of being deserving of praise or reward worthiness.

Ví dụ

Her meritoriousness in volunteering earned her the community service award.

Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.

His meritoriousness is not recognized by the local government.

Sự xứng đáng của anh ấy không được chính quyền địa phương công nhận.

Is her meritoriousness acknowledged by the charity organization?

Sự xứng đáng của cô ấy có được tổ chức từ thiện công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meritoriousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meritoriousness

Không có idiom phù hợp