Bản dịch của từ Meritoriousness trong tiếng Việt
Meritoriousness

Meritoriousness (Adjective)
Her meritoriousness in volunteering earned her a community service award.
Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.
His meritoriousness in helping others is often overlooked by society.
Sự xứng đáng của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thường bị xã hội bỏ qua.
Is her meritoriousness recognized in the local charity events?
Liệu sự xứng đáng của cô ấy có được công nhận trong các sự kiện từ thiện địa phương không?
Meritoriousness (Noun)
Her meritoriousness in volunteering earned her the community service award.
Sự xứng đáng của cô ấy trong tình nguyện đã giúp cô nhận giải thưởng.
His meritoriousness is not recognized by the local government.
Sự xứng đáng của anh ấy không được chính quyền địa phương công nhận.
Is her meritoriousness acknowledged by the charity organization?
Sự xứng đáng của cô ấy có được tổ chức từ thiện công nhận không?
Họ từ
Từ "meritoriousness" là danh từ chỉ phẩm chất hoặc tính chất của việc xứng đáng nhận được sự công nhận hoặc khen thưởng do hành động, công lao hoặc thành tích đáng giá. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, nơi đánh giá sự nỗ lực và đóng góp của cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "meritoriousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "meritorius", có nghĩa là "đáng khen ngợi" hoặc "có công". Nó liên quan đến từ "meritum", có nghĩa là "công trạng" hoặc "xứng đáng". Lịch sử từ này phản ánh quan niệm về giá trị và sự công nhận trong xã hội. Hiện nay, "meritoriousness" được sử dụng để chỉ phẩm chất xứng đáng được khen thưởng hoặc công nhận, nhất là trong các bối cảnh học thuật và đạo đức.
Từ "meritoriousness" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá thành tích hay phẩm chất đáng ghi nhận. Trong các cuộc thảo luận về đạo đức, giáo dục hay quản lý, từ này được sử dụng để chỉ sự xứng đáng hay giá trị của hành động đáng ca ngợi. Bối cảnh này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc phỏng vấn liên quan đến sự cống hiến và thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp