Bản dịch của từ Mesophile trong tiếng Việt

Mesophile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesophile (Adjective)

01

Ưa nhiệt; (sinh thái học) mesophytic.

Mesophilic ecology mesophytic.

Ví dụ

The mesophile organisms thrive in moderate social conditions.

Các sinh vật mesophile phát triển tốt trong điều kiện xã hội vừa phải.

Many mesophile species do not survive extreme social environments.

Nhiều loài mesophile không sống sót trong môi trường xã hội khắc nghiệt.

Are mesophile communities more resilient to social changes?

Các cộng đồng mesophile có bền bỉ hơn trước những thay đổi xã hội không?

Mesophile (Noun)

01

Một sinh vật mesophilic.

A mesophilic organism.

Ví dụ

A mesophile thrives in moderate temperatures, like 37 degrees Celsius.

Một mesophile phát triển tốt ở nhiệt độ vừa phải, như 37 độ C.

Mesophiles do not survive well in extreme heat or cold.

Mesophiles không sống tốt ở nhiệt độ cực nóng hoặc lạnh.

Are mesophiles important for composting in social gardening projects?

Mesophiles có quan trọng cho việc ủ phân trong dự án làm vườn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesophile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesophile

Không có idiom phù hợp