Bản dịch của từ Mesophile trong tiếng Việt
Mesophile
Mesophile (Adjective)
Ưa nhiệt; (sinh thái học) mesophytic.
The mesophile organisms thrive in moderate social conditions.
Các sinh vật mesophile phát triển tốt trong điều kiện xã hội vừa phải.
Many mesophile species do not survive extreme social environments.
Nhiều loài mesophile không sống sót trong môi trường xã hội khắc nghiệt.
Are mesophile communities more resilient to social changes?
Các cộng đồng mesophile có bền bỉ hơn trước những thay đổi xã hội không?
Mesophile (Noun)
Một sinh vật mesophilic.
A mesophile thrives in moderate temperatures, like 37 degrees Celsius.
Một mesophile phát triển tốt ở nhiệt độ vừa phải, như 37 độ C.
Mesophiles do not survive well in extreme heat or cold.
Mesophiles không sống tốt ở nhiệt độ cực nóng hoặc lạnh.
Are mesophiles important for composting in social gardening projects?
Mesophiles có quan trọng cho việc ủ phân trong dự án làm vườn xã hội không?
Mesophile là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các sinh vật ưa nhiệt hoạt động tối ưu trong khoảng nhiệt độ từ 20°C đến 45°C. Khác với psychrophile yêu thích nhiệt độ lạnh và thermophile ưa nhiệt độ cao, mesophile thường là những vi sinh vật quan trọng trong quá trình phân hủy hữu cơ và sản xuất thực phẩm. Trong tiếng Anh, mesophile không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "mesophile" được hình thành từ hai thành phần gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, trong đó "meso-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "giữa" hoặc "ở giữa", và "-phile" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos" có nghĩa là "yêu thích". Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ các sinh vật yêu thích nhiệt độ trung bình, đặc biệt trong nghiên cứu vi sinh vật. Kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc miêu tả đặc điểm sinh sống của những sinh vật này trong môi trường có nhiệt độ từ 20 đến 45 độ C.
Từ "mesophile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến môn học khoa học và môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vi sinh vật, sinh thái học hoặc sự phát triển của các loài khác nhau trong môi trường nhiệt độ trung bình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mesophile" thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và thảo luận chuyên môn về các điều kiện sinh trưởng của vi sinh vật.