Bản dịch của từ Mesophytic trong tiếng Việt

Mesophytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesophytic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị thực vật phát triển trong điều kiện độ ẩm trung bình giữa đất khô và nước.

Relating to or denoting plants that grow in conditions of medium moisture between those of dry land and water.

Ví dụ

Mesophytic plants thrive in urban parks with moderate moisture levels.

Cây mesophytic phát triển tốt trong công viên đô thị có độ ẩm vừa phải.

Desert areas do not support mesophytic plants effectively.

Khu vực sa mạc không hỗ trợ tốt cho cây mesophytic.

Do mesophytic plants require specific moisture levels for growth?

Cây mesophytic có cần mức độ ẩm cụ thể để phát triển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesophytic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesophytic

Không có idiom phù hợp