Bản dịch của từ Mesophytic trong tiếng Việt
Mesophytic
Mesophytic (Adjective)
Mesophytic plants thrive in urban parks with moderate moisture levels.
Cây mesophytic phát triển tốt trong công viên đô thị có độ ẩm vừa phải.
Desert areas do not support mesophytic plants effectively.
Khu vực sa mạc không hỗ trợ tốt cho cây mesophytic.
Do mesophytic plants require specific moisture levels for growth?
Cây mesophytic có cần mức độ ẩm cụ thể để phát triển không?
Họ từ
Từ "mesophytic" ám chỉ đến một loại thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải, nằm giữa điều kiện khô cạn và ẩm ướt. Trong hệ phân loại thực vật, mesophytic thường được phân biệt với "xerophytic" (cây chịu hạn) và "hydrophytic" (cây thủy sinh). Từ này thường được sử dụng trong sinh thái học và thực vật học để chỉ sự thích nghi của thực vật đối với điều kiện môi trường trung bình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay sử dụng từ này.
Từ "mesophytic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meso-" có nghĩa là "giữa" và "phyton" có nghĩa là "cây". Từ này được sử dụng để chỉ các loài thực vật phát triển trong môi trường ẩm ướt, với độ ẩm trung bình. Khái niệm này phản ánh sự thích nghi của thực vật đối với điều kiện khí hậu không quá khô cũng không quá ẩm, từ đó có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu sinh thái học và thực vật học hiện đại.
Từ "mesophytic" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến thực vật học. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này được sử dụng để mô tả các loại thực vật phát triển trong môi trường có độ ẩm vừa phải, chủ yếu trong các tài liệu khoa học và giáo trình sinh học. "Mesophytic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái học và canh tác để phân tích sự thích nghi của thực vật với điều kiện ẩm độ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp