Bản dịch của từ Mesophytic trong tiếng Việt
Mesophytic
Adjective
Mesophytic (Adjective)
Ví dụ
Mesophytic plants thrive in urban parks with moderate moisture levels.
Cây mesophytic phát triển tốt trong công viên đô thị có độ ẩm vừa phải.
Desert areas do not support mesophytic plants effectively.
Khu vực sa mạc không hỗ trợ tốt cho cây mesophytic.
Do mesophytic plants require specific moisture levels for growth?
Cây mesophytic có cần mức độ ẩm cụ thể để phát triển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mesophytic
Không có idiom phù hợp