Bản dịch của từ Mesophilic trong tiếng Việt
Mesophilic
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mesophilic (Adjective)
Chỉ định hoặc liên quan đến một sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn, phát triển mạnh ở nhiệt độ vừa phải.
Designating or relating an organism especially a bacterium which flourishes at moderate temperatures.
Mesophilic bacteria are commonly found in our environment.
Vi khuẩn mesophilic thường được tìm thấy trong môi trường của chúng ta.
Some people may not be familiar with the term 'mesophilic'.
Một số người có thể không quen với thuật ngữ 'mesophilic'.
Are mesophilic organisms more adaptable than extremophiles?
Các hệ thống mesophilic có khả năng thích nghi hơn so với extremophiles không?
"Mesophilic" là một thuật ngữ dùng để chỉ nhóm vi khuẩn hoặc sinh vật sống tối ưu trong điều kiện nhiệt độ từ 20°C đến 45°C. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh vật học và công nghệ thực phẩm, đặc biệt liên quan đến quá trình lên men. Việc phân loại mesophilic không có sự khác biệt trong Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng một số từ đồng nghĩa và các thuật ngữ liên quan có thể được ưa chuộng khác nhau ở mỗi vùng.
Từ "mesophilic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "meso-" có nghĩa là "giữa" và yếu tố "-philic" từ tiếng Hy Lạp "philia", nghĩa là "tình yêu" hay "sự ưa thích". Từ này được sử dụng để chỉ các sinh vật sống trong điều kiện nhiệt độ trung bình, thường từ 20 đến 45 độ C. Sự phát triển của thuật ngữ này từ lĩnh vực sinh học vi mô liên quan chặt chẽ đến môi trường sống và điều kiện tối ưu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật, phản ánh sự thích nghi của chúng với nhiệt độ trung bình trong tự nhiên.
Từ "mesophilic" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh hạn chế của nó trong lĩnh vực vi sinh vật học và công nghệ thực phẩm. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu khoa học, "mesophilic" được dùng để chỉ loại vi sinh vật phát triển tốt nhất ở nhiệt độ vừa phải, thường trong các thí nghiệm và phân tích liên quan đến quá trình lên men. Từ này phổ biến trong các tình huống nghiên cứu, bài giảng, và tài liệu kỹ thuật.