Bản dịch của từ Mesophilic trong tiếng Việt

Mesophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesophilic (Adjective)

01

Chỉ định hoặc liên quan đến một sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn, phát triển mạnh ở nhiệt độ vừa phải.

Designating or relating an organism especially a bacterium which flourishes at moderate temperatures.

Ví dụ

Mesophilic bacteria are commonly found in our environment.

Vi khuẩn mesophilic thường được tìm thấy trong môi trường của chúng ta.

Some people may not be familiar with the term 'mesophilic'.

Một số người có thể không quen với thuật ngữ 'mesophilic'.

Are mesophilic organisms more adaptable than extremophiles?

Các hệ thống mesophilic có khả năng thích nghi hơn so với extremophiles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesophilic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesophilic

Không có idiom phù hợp