Bản dịch của từ Mesoscale trong tiếng Việt
Mesoscale

Mesoscale (Noun)
Một thang đo trung gian giữa hệ thống thời tiết và vi khí hậu, nơi xảy ra bão và các hiện tượng khác.
An intermediate scale between those of weather systems and of microclimates on which storms and other phenomena occur.
The mesoscale influences community weather patterns in urban areas like Chicago.
Thang đo trung bình ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết cộng đồng ở Chicago.
Mesoscale effects do not occur in small rural towns like Springfield.
Các hiệu ứng thang đo trung bình không xảy ra ở các thị trấn nông thôn như Springfield.
What are the mesoscale impacts on social gatherings during summer storms?
Các tác động thang đo trung bình đến các buổi gặp gỡ xã hội trong bão mùa hè là gì?
The researchers studied the mesoscale impacts of climate change on cities.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu về tác động ở quy mô trung gian của biến đổi khí hậu đối với các thành phố.
Ignoring mesoscale factors can lead to inaccurate predictions in urban planning.
Bỏ qua các yếu tố ở quy mô trung gian có thể dẫn đến dự đoán không chính xác trong quy hoạch đô thị.
Từ "mesoscale" được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học và khoa học tự nhiên để chỉ những hiện tượng có kích thước trung bình, thường từ 2 đến 2000 km. Mesoscale thường liên quan đến các hệ thống thời tiết như bão, mưa, và gió, đặc biệt là những hiện tượng không phù hợp với quy mô toàn cầu hoặc quy mô vi mô. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự biến đổi trong phát âm ở một số khu vực. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "mesoscale" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "meso", có nghĩa là "giữa" hoặc "trung gian", kết hợp với "scale" xuất phát từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "thang" hoặc "cấp độ". Trong lĩnh vực khoa học khí tượng và địa lý, "mesoscale" chỉ các hiện tượng xảy ra ở quy mô trung bình, thường từ vài kilômét đến vài trăm kilomet. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khí hậu và thời tiết, trong khi phân loại kích thước và phạm vi tác động của các hiện tượng tự nhiên.
Từ "mesoscale" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học môi trường và khí tượng, do liên quan đến các hiện tượng khí quyển mà có quy mô từ vài chục đến vài trăm kilômét. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về nghiên cứu khí hậu. Ngoài ra, "mesoscale" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên môn và tài liệu kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc và động lực học của thời tiết.