Bản dịch của từ Mess-with trong tiếng Việt

Mess-with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess-with (Verb)

mˈɛswɨθ
mˈɛswɨθ
01

Can thiệp vào ai đó hoặc cái gì đó theo cách gây ra vấn đề hoặc làm phiền họ.

To interfere with someone or something in a way that causes problems or annoys them.

Ví dụ

Don't mess with my plans for the community event next week.

Đừng làm rối tung kế hoạch của tôi cho sự kiện cộng đồng tuần tới.

She didn't mess with the group's decision about the charity project.

Cô ấy không làm rối tung quyết định của nhóm về dự án từ thiện.

Why do people mess with others' opinions during social discussions?

Tại sao mọi người lại làm rối tung ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess-with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess-with

Không có idiom phù hợp