Bản dịch của từ Mess-with trong tiếng Việt
Mess-with

Mess-with (Verb)
Don't mess with my plans for the community event next week.
Đừng làm rối tung kế hoạch của tôi cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
She didn't mess with the group's decision about the charity project.
Cô ấy không làm rối tung quyết định của nhóm về dự án từ thiện.
Why do people mess with others' opinions during social discussions?
Tại sao mọi người lại làm rối tung ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận xã hội?
"Mess with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường có nghĩa là can thiệp vào hoặc gây rối cho ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc gây phiền toái hoặc quấy rối, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa có phần nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ sự qua lại châm chọc mà không có ý đồ xấu. Có thể nhận thấy sự khác biệt về ngữ điệu và mức độ trang trọng trong cách sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "mess with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "mess", có nghĩa là làm lộn xộn hoặc gây khó khăn. Gốc Latin của từ này là "mānsuētīnus", có nghĩa là "được thuần hóa hoặc gây rối". Trong ngữ cảnh hiện đại, "mess with" mang ý nghĩa là can thiệp hoặc quấy rối một cách không mong muốn. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách mà ngôn ngữ tiếp thu và phát triển qua thời gian, giữ lại yếu tố gây rối trong nghĩa gốc nhưng lại mở rộng ra những tình huống xã hội đa dạng hơn.
Từ "mess with" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, thể hiện hành động can thiệp, gây rối hoặc làm phiền đến một đối tượng cụ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn, thường thấy hơn trong bài nói và viết, nhưng không mang tính chính thức. Trong ngữ cảnh xã hội, "mess with" thường dùng để chỉ việc đùa giỡn, thử nghiệm hoặc thách thức người khác, thể hiện thái độ không nghiêm túc và có thể dẫn đến những tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp