Bản dịch của từ Metabolize trong tiếng Việt
Metabolize

Metabolize (Verb)
(của cơ thể hoặc cơ quan) xử lý (một chất) bằng quá trình trao đổi chất.
Of the body or an organ process a substance by metabolism.
The body metabolizes glucose to provide energy for social activities.
Cơ thể chuyển hóa glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động xã hội.
The body does not metabolize alcohol quickly during social events.
Cơ thể không chuyển hóa rượu nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.
How does the body metabolize food during social gatherings?
Cơ thể chuyển hóa thực phẩm như thế nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Từ "metabolize" có nghĩa là quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng hoặc các sản phẩm cần thiết cho cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Phiên bản Anh-Anh sử dụng "metabolise", với cách viết khác nhưng phát âm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến nghĩa lẫn cách sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "metabolize" xuất phát từ gốc Latin "metabolismus", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Gốc từ này được hình thành từ từ Hy Lạp "metabole", hàm ý sự chuyển hóa và biến đổi. Trong ngữ cảnh sinh hóa, "metabolize" chỉ quá trình chuyển đổi chất dinh dưỡng thành năng lượng và chất thải trong cơ thể. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của từ qua các thời kỳ, từ khái niệm chuyển hóa chung đến việc nhấn mạnh các phản ứng hóa học thiết yếu trong sinh vật.
Từ "metabolize" có tần suất sử dụng cao trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến chuyển hóa chất dinh dưỡng trong cơ thể con người. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần thi viết và nghe, khi thảo luận về các chủ đề khoa học sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
