Bản dịch của từ Metabolize trong tiếng Việt

Metabolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolize (Verb)

mətˈæbəlaɪz
mɪtˈæbəlaɪz
01

(của cơ thể hoặc cơ quan) xử lý (một chất) bằng quá trình trao đổi chất.

Of the body or an organ process a substance by metabolism.

Ví dụ

The body metabolizes glucose to provide energy for social activities.

Cơ thể chuyển hóa glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động xã hội.

The body does not metabolize alcohol quickly during social events.

Cơ thể không chuyển hóa rượu nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.

How does the body metabolize food during social gatherings?

Cơ thể chuyển hóa thực phẩm như thế nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metabolize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] Lack of exercise over a long period of time makes people vulnerable to diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a countries' healthcare system [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment

Idiom with Metabolize

Không có idiom phù hợp