Bản dịch của từ Metalanguage trong tiếng Việt
Metalanguage

Metalanguage (Noun)
Một dạng ngôn ngữ hoặc tập hợp các thuật ngữ được sử dụng để mô tả hoặc phân tích một ngôn ngữ khác.
A form of language or set of terms used for the description or analysis of another language.
Understanding metalanguage is crucial for IELTS writing and speaking preparation.
Hiểu biết về ngôn ngữ phụ là rất quan trọng cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.
Ignoring metalanguage can lead to misunderstandings in communication during the test.
Bỏ qua ngôn ngữ phụ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp trong bài kiểm tra.
Do you know how to identify metalanguage in academic texts for IELTS?
Bạn có biết cách nhận biết ngôn ngữ phụ trong văn bản học thuật cho IELTS không?
Understanding metalanguage is essential for IELTS writing and speaking preparation.
Hiểu biết về ngôn ngữ phụ là cần thiết cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.
Ignoring metalanguage can lead to confusion in language analysis tasks.
Bỏ qua ngôn ngữ phụ có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong các nhiệm vụ phân tích ngôn ngữ.
Metalanguage là thuật ngữ chỉ ngôn ngữ được sử dụng để mô tả hoặc phân tích một ngôn ngữ khác. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và lý thuyết văn học. Metalanguage có thể là từ ngữ, cụm từ hoặc cấu trúc cú pháp được sử dụng để bàn luận về ngôn ngữ chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "metalanguage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành tố tiền tố "meta-" có nghĩa là "vượt lên, siêu", và "language" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là "tiếng nói". Từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh ngôn ngữ học và triết học ngôn ngữ, để chỉ ngôn ngữ dùng để mô tả hoặc phân tích một ngôn ngữ khác. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết trong việc nghiên cứu ngôn ngữ và khái niệm liên quan, đồng thời nhấn mạnh tính chất phản ánh của nó trong phân tích ngôn ngữ.
Từ "metalanguage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến ngôn ngữ học. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản phân tích hoặc thảo luận về ngôn ngữ. Trong phần Viết và Nói, những thí sinh có kiến thức sâu về ngôn ngữ học có thể sử dụng từ này khi giải thích các khái niệm ngôn ngữ. Ngoài bối cảnh IELTS, "metalanguage" thường được sử dụng trong các nghiên cứu, giảng dạy ngôn ngữ, và phân tích các hệ thống ký hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp