Bản dịch của từ Metalanguage trong tiếng Việt

Metalanguage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metalanguage (Noun)

mˈɛtəlæŋgwɪdʒ
mˈɛtəlæŋgwɪdʒ
01

Một dạng ngôn ngữ hoặc tập hợp các thuật ngữ được sử dụng để mô tả hoặc phân tích một ngôn ngữ khác.

A form of language or set of terms used for the description or analysis of another language.

Ví dụ

Understanding metalanguage is crucial for IELTS writing and speaking preparation.

Hiểu biết về ngôn ngữ phụ là rất quan trọng cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.

Ignoring metalanguage can lead to misunderstandings in communication during the test.

Bỏ qua ngôn ngữ phụ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp trong bài kiểm tra.

Do you know how to identify metalanguage in academic texts for IELTS?

Bạn có biết cách nhận biết ngôn ngữ phụ trong văn bản học thuật cho IELTS không?

Understanding metalanguage is essential for IELTS writing and speaking preparation.

Hiểu biết về ngôn ngữ phụ là cần thiết cho việc chuẩn bị viết và nói IELTS.

Ignoring metalanguage can lead to confusion in language analysis tasks.

Bỏ qua ngôn ngữ phụ có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong các nhiệm vụ phân tích ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metalanguage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalanguage

Không có idiom phù hợp