Bản dịch của từ Metallic sound trong tiếng Việt
Metallic sound

Metallic sound (Noun)
The metallic sound of the door closing echoed in the room.
Âm thanh kim loại của cánh cửa đóng vang trong phòng.
I can't concentrate with the metallic sound of construction outside.
Tôi không thể tập trung với âm thanh kim loại của công trường bên ngoài.
Did you hear that metallic sound during the interview recording session?
Bạn có nghe thấy âm thanh kim loại đó trong buổi ghi âm phỏng vấn không?
The metallic sound of the hammer echoed through the room.
Âm thanh kim loại của cái búa vang khắp căn phòng.
She disliked the metallic sound of the metal gate closing loudly.
Cô ấy không thích âm thanh kim loại của cánh cổng đóng sầm.
Âm thanh kim loại (metallic sound) chỉ đến âm thanh phát ra từ các vật liệu kim loại khi va chạm hoặc rung động. Âm thanh này thường có tần số cao, vang và có thể được mô tả là nghe "sắc nét" hoặc "chói". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "metallic sound" có thể gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Thuật ngữ "metallic sound" bắt nguồn từ từ "metal", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metallum", thể hiện nghĩa là một vật thể cứng và dẫn điện tốt. Từ nguyên này liên quan đến bản chất vật lý của kim loại, vốn phát ra âm thanh trong trẻo và vọng khi bị tác động. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả những âm thanh đặc trưng, thể hiện tính chất và âm hưởng của kim loại trong các lĩnh vực âm nhạc và kỹ thuật.
Từ "metallic sound" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến âm thanh phát ra từ các vật liệu kim loại hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, thường gặp khi mô tả âm thanh trong các tình huống nghệ thuật hoặc khoa học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm thanh, âm nhạc, và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp