Bản dịch của từ Metallic sound trong tiếng Việt
Metallic sound
Metallic sound (Noun)
The metallic sound of the door closing echoed in the room.
Âm thanh kim loại của cánh cửa đóng vang trong phòng.
I can't concentrate with the metallic sound of construction outside.
Tôi không thể tập trung với âm thanh kim loại của công trường bên ngoài.
Did you hear that metallic sound during the interview recording session?
Bạn có nghe thấy âm thanh kim loại đó trong buổi ghi âm phỏng vấn không?
The metallic sound of the hammer echoed through the room.
Âm thanh kim loại của cái búa vang khắp căn phòng.
She disliked the metallic sound of the metal gate closing loudly.
Cô ấy không thích âm thanh kim loại của cánh cổng đóng sầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp