Bản dịch của từ Metallic sound trong tiếng Việt

Metallic sound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metallic sound (Noun)

01

Một âm thanh có chất lượng tiếng ồn giống như tiếng kim loại đập vào kim loại.

A sound that has a noise quality like that of a metal striking metal.

Ví dụ

The metallic sound of the door closing echoed in the room.

Âm thanh kim loại của cánh cửa đóng vang trong phòng.

I can't concentrate with the metallic sound of construction outside.

Tôi không thể tập trung với âm thanh kim loại của công trường bên ngoài.

Did you hear that metallic sound during the interview recording session?

Bạn có nghe thấy âm thanh kim loại đó trong buổi ghi âm phỏng vấn không?

The metallic sound of the hammer echoed through the room.

Âm thanh kim loại của cái búa vang khắp căn phòng.

She disliked the metallic sound of the metal gate closing loudly.

Cô ấy không thích âm thanh kim loại của cánh cổng đóng sầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metallic sound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metallic sound

Không có idiom phù hợp