Bản dịch của từ Metalworker trong tiếng Việt
Metalworker
Metalworker (Noun)
John is a skilled metalworker in our local community center.
John là một thợ kim loại tài năng tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
Not every metalworker can create intricate sculptures from scrap metal.
Không phải thợ kim loại nào cũng có thể tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp từ kim loại phế liệu.
Is there a metalworker in your neighborhood that you admire?
Có một thợ kim loại nào trong khu phố của bạn mà bạn ngưỡng mộ không?
Họ từ
"Metalworker" là danh từ chỉ người thực hiện công việc chế tác, gia công kim loại để tạo ra các sản phẩm hoặc cấu trúc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "metalworker" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều thuật ngữ tương ứng như "blacksmith" (người rèn) hay "coppersmith" (người chế tác đồng) hơn. Metalworker thường liên quan đến kỹ thuật, nghệ thuật và tay nghề cao trong ngành công nghiệp chế tạo.
Từ "metalworker" được hình thành từ tiền tố "metal" và hậu tố "worker". Tiền tố "metal" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "metallum", có nghĩa là "kim loại", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "metallon". Hậu tố "worker" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "weorc", có nghĩa là "làm việc". Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng đặc điểm công việc của người thợ kim loại, những người chuyên chế tác và xử lý kim loại, phản ánh mối liên hệ giữa ngành nghề và nguyên liệu trong nghề thủ công hiện đại.
Từ "metalworker" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp, kỹ thuật hoặc kỹ năng thủ công. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo, phản ánh vai trò của những người làm việc với kim loại trong ngành công nghiệp. Trong các tình huống thường gặp, "metalworker" có thể được nhắc đến trong các thảo luận về nghề nghiệp hoặc trong các bài viết mô tả công việc và kỹ năng nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp