Bản dịch của từ Metalworker trong tiếng Việt

Metalworker

Noun [U/C]

Metalworker (Noun)

mˈɛtlwɝkɚ
mˈɛtlwɝkɚ
01

Một người làm công việc chế tạo đồ vật bằng kim loại.

A person whose job is making things out of metal.

Ví dụ

John is a skilled metalworker in our local community center.

John là một thợ kim loại tài năng tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Not every metalworker can create intricate sculptures from scrap metal.

Không phải thợ kim loại nào cũng có thể tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp từ kim loại phế liệu.

Is there a metalworker in your neighborhood that you admire?

Có một thợ kim loại nào trong khu phố của bạn mà bạn ngưỡng mộ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalworker

Không có idiom phù hợp