Bản dịch của từ Metavolcanic trong tiếng Việt

Metavolcanic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metavolcanic (Adjective)

mˌɛtəvɑlˈɑkənɨk
mˌɛtəvɑlˈɑkənɨk
01

Chỉ định, bao gồm hoặc thuộc về một tảng đá như vậy.

Designating composed of or belonging to such a rock.

Ví dụ

The metavolcanic materials were used in the community center's construction.

Các vật liệu metavolcanic đã được sử dụng trong việc xây dựng trung tâm cộng đồng.

The city did not utilize any metavolcanic resources in recent projects.

Thành phố đã không sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên metavolcanic nào trong các dự án gần đây.

Are metavolcanic rocks common in urban development discussions?

Các loại đá metavolcanic có phổ biến trong các cuộc thảo luận phát triển đô thị không?

Metavolcanic (Noun)

mˌɛtəvɑlˈɑkənɨk
mˌɛtəvɑlˈɑkənɨk
01

Một loại đá núi lửa đã trải qua quá trình biến chất.

A volcanic rock that has been subjected to metamorphism.

Ví dụ

Metavolcanic rocks were found near the social housing project in 2021.

Các đá metavolcanic được tìm thấy gần dự án nhà ở xã hội năm 2021.

The community did not expect metavolcanic rocks in their neighborhood.

Cộng đồng không mong đợi có các đá metavolcanic trong khu phố của họ.

Are metavolcanic rocks common in urban social development areas?

Có phải các đá metavolcanic phổ biến trong các khu vực phát triển xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metavolcanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metavolcanic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.