Bản dịch của từ Metazoan trong tiếng Việt
Metazoan
Metazoan (Adjective)
Metazoan species like dolphins show complex social behaviors.
Các loài metazoan như cá heo thể hiện hành vi xã hội phức tạp.
Not all metazoan animals live in groups or exhibit social structures.
Không phải tất cả động vật metazoan sống theo nhóm hoặc có cấu trúc xã hội.
Do metazoan organisms have social interactions similar to humans?
Các sinh vật metazoan có tương tác xã hội giống như con người không?
Metazoan (Noun)
A metazoan like a lion plays a role in social dynamics.
Một động vật đa bào như sư tử đóng vai trò trong động lực xã hội.
Not every metazoan exhibits complex social behavior like dolphins.
Không phải mọi động vật đa bào đều thể hiện hành vi xã hội phức tạp như cá heo.
Is a metazoan's social structure similar to that of insects?
Cấu trúc xã hội của động vật đa bào có giống như côn trùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp