Bản dịch của từ Method of operation trong tiếng Việt
Method of operation

Method of operation (Phrase)
The new method of operation improved community engagement in social projects.
Phương pháp hoạt động mới đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội.
The method of operation for charities is often too slow and ineffective.
Phương pháp hoạt động của các tổ chức từ thiện thường quá chậm và không hiệu quả.
What is the method of operation used by local NGOs in education?
Phương pháp hoạt động nào được sử dụng bởi các tổ chức phi chính phủ địa phương trong giáo dục?
Cụm từ "method of operation" đề cập đến quy trình hoặc cách thức mà một tổ chức, cá nhân hoặc hệ thống thực hiện nhiệm vụ hoặc chức năng của mình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, kinh doanh hoặc nghiên cứu để mô tả các bước cụ thể, phương pháp và kỹ thuật áp dụng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh quy trình hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng vào kết quả.
Cụm từ "method of operation" được hình thành từ các yếu tố ngữ nghĩa riêng biệt. Từ "method" xuất phát từ tiếng Latinh "methodus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "methodos", bao gồm "meta" (sau, bên ngoài) và "hodos" (đường đi). Từ "operation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "operatio", nghĩa là "hành động" hoặc "quá trình thực hiện". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm tổng quát, chỉ ra cách thức tổ chức và thực hiện các nhiệm vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "method of operation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết chuyên môn và phần nói, khi thảo luận về quy trình, hướng dẫn hoặc chiến lược. Trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và kỹ thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức hoạt động của một hệ thống hoặc tổ chức. Sự chú ý đến các phương pháp làm việc chuyên biệt thường phản ánh tính chất phân tích và kỹ thuật của nội dung, phù hợp với bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp