Bản dịch của từ Methodicalness trong tiếng Việt

Methodicalness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methodicalness (Noun)

məɵˈɑdɪklnɛs
məɵˈɑdɪklnɛs
01

Chất lượng của tính hệ thống và có phương pháp.

The quality of being systematic and methodical in character.

Ví dụ

Her methodicalness in organizing the event impressed everyone.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã ấn tượng mọi người.

Lack of methodicalness in his writing made it hard to follow.

Thiếu sự cẩn thận trong viết của anh ấy làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Is methodicalness important in IELTS writing and speaking tasks?

Sự cẩn thận có quan trọng trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?

Methodicalness (Idiom)

məˈθɑ.dɪ.kəl.nəs
məˈθɑ.dɪ.kəl.nəs
01

Tính phương pháp của việc làm điều gì đó.

Methodicalness of doing something.

Ví dụ

Her methodicalness in preparing for the IELTS exam paid off.

Sự phương pháp trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của cô ấy đã đem lại kết quả.

Lack of methodicalness can lead to poor performance in IELTS writing.

Thiếu sự phương pháp có thể dẫn đến hiệu suất kém trong viết IELTS.

Is methodicalness important for achieving a high score in IELTS speaking?

Sự phương pháp có quan trọng để đạt điểm cao trong phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methodicalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methodicalness

Không có idiom phù hợp