Bản dịch của từ Methodicalness trong tiếng Việt
Methodicalness

Methodicalness (Noun)
Chất lượng của tính hệ thống và có phương pháp.
The quality of being systematic and methodical in character.
Her methodicalness in organizing the event impressed everyone.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã ấn tượng mọi người.
Lack of methodicalness in his writing made it hard to follow.
Thiếu sự cẩn thận trong viết của anh ấy làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Is methodicalness important in IELTS writing and speaking tasks?
Sự cẩn thận có quan trọng trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?
Methodicalness (Idiom)
Tính phương pháp của việc làm điều gì đó.
Methodicalness of doing something.
Her methodicalness in preparing for the IELTS exam paid off.
Sự phương pháp trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của cô ấy đã đem lại kết quả.
Lack of methodicalness can lead to poor performance in IELTS writing.
Thiếu sự phương pháp có thể dẫn đến hiệu suất kém trong viết IELTS.
Is methodicalness important for achieving a high score in IELTS speaking?
Sự phương pháp có quan trọng để đạt điểm cao trong phần nói IELTS không?
Họ từ
Tính cách có phương pháp (methodicalness) thể hiện sự cẩn thận và hệ thống trong cách tiếp cận nhiệm vụ hoặc vấn đề. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng tổ chức tốt và thực hiện công việc một cách có kế hoạch. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm và ngữ cảnh đôi khi có thể thay đổi; trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "methodicalness" bắt nguồn từ gốc Latinh "methodicus", có nghĩa là "theo phương pháp" hoặc "có hệ thống". Gốc từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "methodos", mang nghĩa "con đường đến một cái gì đó" hay "cách thức". Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng để diễn đạt sự tổ chức và tuần tự trong tư duy cũng như hành động, cho thấy sự chính xác và cẩn thận trong cách tiếp cận vấn đề, do đó liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "methodicalness" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm việc hoặc nghiên cứu, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi bàn luận về các phương pháp học tập hoặc làm việc có tổ chức. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành, thể hiện sự cẩn trọng và kế hoạch trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp