Bản dịch của từ Methylate trong tiếng Việt
Methylate

Methylate (Verb)
Trộn hoặc tẩm với metanol hoặc rượu metyl hóa.
Mix or impregnate with methanol or methylated spirit.
We methylate solutions to enhance their effectiveness in social programs.
Chúng tôi methylate các dung dịch để nâng cao hiệu quả trong các chương trình xã hội.
They do not methylate substances without proper safety measures in place.
Họ không methylate các chất mà không có biện pháp an toàn thích hợp.
Do we methylate all our products for community health initiatives?
Chúng ta có methylate tất cả các sản phẩm cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
Từ "methylate" là một động từ hóa học, chỉ quá trình thêm nhóm metyl (–CH3) vào một phân tử, thường là DNA, protein hoặc hợp chất hữu cơ. Quá trình này có vai trò quan trọng trong điều hòa gene và các cơ chế sinh học khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "methylate" được sử dụng tương tự về ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm hình thức "methylation" để chỉ quá trình này một cách danh từ.
Từ "methylate" có nguồn gốc từ tiền tố "methyl-", xuất phát từ tiếng Latinh "methylus", có nghĩa là nhóm metyl (–CH₃). "Methyl" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "methy", nghĩa là rượu, và "hyle", nghĩa là chất liệu. Quá trình methyl hóa, theo nghĩa hiện tại, chỉ đến việc thêm nhóm metyl vào một phân tử khác, chủ yếu trong hóa học hữu cơ. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến các ứng dụng trong sinh hóa và di truyền, nơi methyl hóa ảnh hưởng đến hoạt động gen và cấu trúc phân tử.
Từ "methylate" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi về Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh nghiên cứu hóa học, "methylate" thường được sử dụng để chỉ quá trình gắn nhóm methyl vào DNA hoặc các hợp chất hóa học khác, ảnh hưởng đến hoạt động gen và tính chất của hợp chất. Do đó, từ này có thể thấy trong tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và những cuộc thảo luận về di truyền học và hóa sinh.