Bản dịch của từ Methanol trong tiếng Việt
Methanol

Methanol (Noun)
Methanol is often used in industrial processes in the United States.
Methanol thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp ở Hoa Kỳ.
Many people do not know that methanol is highly toxic.
Nhiều người không biết rằng methanol rất độc hại.
Is methanol safe for household use in social settings?
Methanol có an toàn cho việc sử dụng trong gia đình không?
Họ từ
Methanol, hay còn gọi là rượu metylic, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm alcohol, có công thức phân tử CH3OH. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu và dễ bay hơi, thường được sử dụng làm dung môi, nhiên liệu và nguyên liệu trong sản xuất hóa chất. Dưới dạng British English và American English, từ "methanol" không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và giọng nói của người sử dụng. Methanol được coi là độc hại khi tiêu thụ.
Từ "methanol" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "methanol" được cấu thành từ tiền tố "meth-" chỉ một nhóm methyl và hậu tố "-ol" chỉ loại rượu. Methanol, hay rượu gỗ, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 17 như một sản phẩm phụ của quá trình chưng cất gỗ. Đến nay, methanol đã trở thành một hợp chất hữu cơ quan trọng, sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất nhiên liệu, hóa chất và dung môi, phản ánh tính chất dễ bay hơi và khả năng hòa tan của nó.
Methanol, hay còn gọi là rượu mêtan, xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, methanol thường được thảo luận về tính chất hóa học, ứng dụng công nghiệp và tác động môi trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết và báo cáo nghiên cứu liên quan đến năng lượng tái tạo và sản xuất nhiên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp