Bản dịch của từ Methanol trong tiếng Việt

Methanol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methanol (Noun)

mˈɛɵənɑl
mˈɛɵənoʊl
01

Một loại rượu lỏng dễ cháy, không màu, dễ bay hơi, độc hại, được tạo ra chủ yếu bằng cách oxy hóa khí metan.

A toxic colourless volatile flammable liquid alcohol made chiefly by oxidizing methane.

Ví dụ

Methanol is often used in industrial processes in the United States.

Methanol thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp ở Hoa Kỳ.

Many people do not know that methanol is highly toxic.

Nhiều người không biết rằng methanol rất độc hại.

Is methanol safe for household use in social settings?

Methanol có an toàn cho việc sử dụng trong gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methanol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methanol

Không có idiom phù hợp