Bản dịch của từ Methyldopa trong tiếng Việt

Methyldopa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methyldopa (Noun)

mˌɛθəlˈɑdəvə
mˌɛθəlˈɑdəvə
01

(dược học) hợp chất 3-(3,4-dihydroxyphenyl)-2-methyl-l-alanine, c₁₀h₁₃no₄, được sử dụng làm thuốc hạ huyết áp.

Pharmacology the compound 334dihydroxyphenyl2methyllalanine c₁₀h₁₃no₄ which is used as an antihypertensive agent.

Ví dụ

Methyldopa is commonly prescribed for hypertension in pregnant women.

Methyldopa thường được kê đơn cho bệnh nhân cao huyết áp mang thai.

Doctors do not recommend methyldopa for patients with liver issues.

Bác sĩ không khuyên dùng methyldopa cho bệnh nhân có vấn đề về gan.

Is methyldopa effective for controlling blood pressure in older adults?

Methyldopa có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methyldopa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methyldopa

Không có idiom phù hợp