Bản dịch của từ Methyldopa trong tiếng Việt
Methyldopa

Methyldopa (Noun)
(dược học) hợp chất 3-(3,4-dihydroxyphenyl)-2-methyl-l-alanine, c₁₀h₁₃no₄, được sử dụng làm thuốc hạ huyết áp.
Pharmacology the compound 334dihydroxyphenyl2methyllalanine c₁₀h₁₃no₄ which is used as an antihypertensive agent.
Methyldopa is commonly prescribed for hypertension in pregnant women.
Methyldopa thường được kê đơn cho bệnh nhân cao huyết áp mang thai.
Doctors do not recommend methyldopa for patients with liver issues.
Bác sĩ không khuyên dùng methyldopa cho bệnh nhân có vấn đề về gan.
Is methyldopa effective for controlling blood pressure in older adults?
Methyldopa có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp ở người lớn tuổi không?
Methyldopa là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp, nhất là ở phụ nữ mang thai. Cơ chế hoạt động của methyldopa liên quan đến việc giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, từ đó làm giãn mạch và hạ huyết áp. Từ này có cùng cách viết trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách phát âm. Methyldopa được coi là một lựa chọn an toàn cho bệnh nhân mang thai, mặc dù cần cân nhắc kỹ lưỡng về tác dụng phụ.
Methyldopa, một loại thuốc thuộc nhóm thuốc hạ huyết áp, có nguồn gốc từ gốc Latin "methylenum" (methyl) và "dopa" từ tiếng Hy Lạp "dopa", có nghĩa là một dạng amino acid. Giai đoạn nghiên cứu vào những năm 1960 đã chỉ ra rằng methyldopa có khả năng làm giảm huyết áp thông qua cơ chế giả tín hiệu trong hệ thần kinh trung ương. Ý nghĩa hiện tại của từ ngữ này liên quan chặt chẽ đến ứng dụng lâm sàng trong điều trị tăng huyết áp, phản ánh sự phát triển trong ngành y tế.
Methyldopa là một từ có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về điều trị tăng huyết áp và các vấn đề về sức khỏe. Ngoài ra, methyldopa cũng có thể được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu khoa học hoặc giáo trình chuyên môn về dược phẩm và điều trị bệnh.