Bản dịch của từ Antihypertensive trong tiếng Việt
Antihypertensive

Antihypertensive (Adjective)
Many antihypertensive drugs are available for patients with high blood pressure.
Nhiều loại thuốc hạ huyết áp có sẵn cho bệnh nhân huyết áp cao.
Not all antihypertensive medications work effectively for everyone in society.
Không phải tất cả các loại thuốc hạ huyết áp đều hiệu quả với mọi người.
Are antihypertensive treatments accessible to low-income communities in America?
Các phương pháp điều trị hạ huyết áp có dễ tiếp cận với cộng đồng thu nhập thấp ở Mỹ không?
Antihypertensive (Noun)
Một loại thuốc hạ huyết áp.
An antihypertensive drug.
Lisinopril is a common antihypertensive prescribed for high blood pressure.
Lisinopril là một loại thuốc chống tăng huyết áp phổ biến được kê cho huyết áp cao.
Doctors do not recommend antihypertensive medications without proper diagnosis.
Bác sĩ không khuyên dùng thuốc chống tăng huyết áp mà không có chẩn đoán đúng.
Is metoprolol an effective antihypertensive for many patients in America?
Metoprolol có phải là một loại thuốc chống tăng huyết áp hiệu quả cho nhiều bệnh nhân ở Mỹ không?
Họ từ
Thuật ngữ "antihypertensive" chỉ đến một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nhằm làm giảm huyết áp ở những người mắc bệnh cao huyết áp. Các loại thuốc này thường được sử dụng để ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến cao huyết áp, chẳng hạn như đột quỵ và bệnh tim. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học.
Từ "antihypertensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là chống lại và "hypertensive" xuất phát từ "hyper-" (quá mức) và "tensio" (độ căng). Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các chất hoặc liệu pháp có khả năng giảm huyết áp cao trong cơ thể. Sự kết hợp này nhấn mạnh chức năng chính của các hợp chất này trong việc điều trị bệnh huyết áp, phản ánh sự tiến bộ trong y học hiện đại nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Từ "antihypertensive" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và nghiên cứu sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu có mặt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến huyết áp. Trong lĩnh vực lâm sàng, nó thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc điều trị tăng huyết áp, và trong nghiên cứu khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến dược lý và điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp