Bản dịch của từ Antihypertensive trong tiếng Việt

Antihypertensive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antihypertensive (Adjective)

ˌæntihˈɪpɹəθənst
ˌæntihˈɪpɹəθənst
01

(của một loại thuốc) dùng để hạ huyết áp.

Of a drug used to lower high blood pressure.

Ví dụ

Many antihypertensive drugs are available for patients with high blood pressure.

Nhiều loại thuốc hạ huyết áp có sẵn cho bệnh nhân huyết áp cao.

Not all antihypertensive medications work effectively for everyone in society.

Không phải tất cả các loại thuốc hạ huyết áp đều hiệu quả với mọi người.

Are antihypertensive treatments accessible to low-income communities in America?

Các phương pháp điều trị hạ huyết áp có dễ tiếp cận với cộng đồng thu nhập thấp ở Mỹ không?

Antihypertensive (Noun)

ˌæntihˈɪpɹəθənst
ˌæntihˈɪpɹəθənst
01

Một loại thuốc hạ huyết áp.

An antihypertensive drug.

Ví dụ

Lisinopril is a common antihypertensive prescribed for high blood pressure.

Lisinopril là một loại thuốc chống tăng huyết áp phổ biến được kê cho huyết áp cao.

Doctors do not recommend antihypertensive medications without proper diagnosis.

Bác sĩ không khuyên dùng thuốc chống tăng huyết áp mà không có chẩn đoán đúng.

Is metoprolol an effective antihypertensive for many patients in America?

Metoprolol có phải là một loại thuốc chống tăng huyết áp hiệu quả cho nhiều bệnh nhân ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antihypertensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antihypertensive

Không có idiom phù hợp