Bản dịch của từ Mewing trong tiếng Việt

Mewing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mewing (Verb)

mjˈuɨŋ
mjˈuɨŋ
01

Tạo ra tiếng khóc the thé đặc trưng.

Make a characteristic highpitched crying noise.

Ví dụ

The baby started mewing loudly during the social gathering yesterday.

Em bé bắt đầu kêu mewing lớn trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

The children did not stop mewing at the birthday party.

Bọn trẻ không ngừng kêu mewing tại bữa tiệc sinh nhật.

Why is the kitten mewing at the social event?

Tại sao con mèo con lại kêu mewing tại sự kiện xã hội?

Mewing (Noun)

mjˈuɨŋ
mjˈuɨŋ
01

Tiếng khóc the thé đặc trưng.

A characteristic highpitched crying noise.

Ví dụ

The baby made a mewing sound during the social event.

Em bé phát ra tiếng khóc mewing trong sự kiện xã hội.

The guests did not hear any mewing from the child.

Các khách mời không nghe thấy tiếng khóc mewing từ đứa trẻ.

Did you notice the mewing at the community gathering?

Bạn có nhận thấy tiếng khóc mewing tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mewing

Không có idiom phù hợp