Bản dịch của từ Mewing trong tiếng Việt
Mewing

Mewing (Verb)
Tạo ra tiếng khóc the thé đặc trưng.
Make a characteristic highpitched crying noise.
The baby started mewing loudly during the social gathering yesterday.
Em bé bắt đầu kêu mewing lớn trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
The children did not stop mewing at the birthday party.
Bọn trẻ không ngừng kêu mewing tại bữa tiệc sinh nhật.
Why is the kitten mewing at the social event?
Tại sao con mèo con lại kêu mewing tại sự kiện xã hội?
Mewing (Noun)
Tiếng khóc the thé đặc trưng.
A characteristic highpitched crying noise.
The baby made a mewing sound during the social event.
Em bé phát ra tiếng khóc mewing trong sự kiện xã hội.
The guests did not hear any mewing from the child.
Các khách mời không nghe thấy tiếng khóc mewing từ đứa trẻ.
Did you notice the mewing at the community gathering?
Bạn có nhận thấy tiếng khóc mewing tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
Mewing là một thuật ngữ chỉ kỹ thuật giữ vị trí lưỡi trong miệng nhằm cải thiện cấu trúc khuôn mặt và sức khỏe răng miệng. Phương pháp này được phát triển bởi bác sĩ orthodontist John Mew. Mewing thường được phổ biến qua các
Từ "mewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to mew", được vây quanh bởi nghĩa là phát ra tiếng kêu giống như mèo. Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "muta", nghĩa là "đổi" hoặc "biến hóa", phản ánh sự thay đổi trong hình dạng của khuôn mặt khi thực hiện phương pháp này. Kỹ thuật mewing, hiện đang thịnh hành, liên quan đến việc điều chỉnh vị trí của lưỡi nhằm cải thiện cấu trúc hàm và khuôn mặt, mang lại lợi ích cho sức khỏe và thẩm mỹ.
“Mewing” là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe răng miệng hoặc các phương pháp chăm sóc mặt, nơi có sự chú ý đến tư thế lưỡi và hệ quả của nó đối với cấu trúc hàm. Trong các ngữ cảnh khác, "mewing" thường liên quan đến các diễn đàn trực tuyến và các trang mạng xã hội chia sẻ về thẩm mỹ.