Bản dịch của từ Mgmt. trong tiếng Việt

Mgmt.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mgmt. (Noun)

mˈætəm .
mˈætəm .
01

Quá trình hoặc thực tiễn quản lý, giám sát hoặc kiểm soát.

The process or practice of managing supervising or controlling.

Ví dụ

Effective mgmt improves community projects like the 2022 park renovation.

Quản lý hiệu quả cải thiện các dự án cộng đồng như cải tạo công viên 2022.

Poor mgmt does not help social programs succeed in our city.

Quản lý kém không giúp các chương trình xã hội thành công ở thành phố chúng tôi.

How does mgmt affect social initiatives in urban areas?

Quản lý ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mgmt./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mgmt.

Không có idiom phù hợp