Bản dịch của từ Mgmt. trong tiếng Việt
Mgmt.

Mgmt. (Noun)
Quá trình hoặc thực tiễn quản lý, giám sát hoặc kiểm soát.
The process or practice of managing supervising or controlling.
Effective mgmt improves community projects like the 2022 park renovation.
Quản lý hiệu quả cải thiện các dự án cộng đồng như cải tạo công viên 2022.
Poor mgmt does not help social programs succeed in our city.
Quản lý kém không giúp các chương trình xã hội thành công ở thành phố chúng tôi.
How does mgmt affect social initiatives in urban areas?
Quản lý ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở khu vực đô thị?
"Mgmt" là viết tắt của từ "management" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý. Từ này phản ánh quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng "management" và viết tắt "mgmt" là tương đương, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào quản lý tài chính và nhân sự. Việc sử dụng "mgmt" trong giao tiếp không chính thức hoặc trong tài liệu chuyên môn thường được chấp nhận, nhưng cần thận trọng để tránh sự nhầm lẫn.
Từ "mgmt". là viết tắt của "management", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "manipulatio", nghĩa là "sự thao tác". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "management", xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ hành động quản lý, điều hành. Ý nghĩa hiện tại của "management" gắn liền với việc tổ chức, điều phối và lãnh đạo trong các bối cảnh cá nhân, doanh nghiệp và xã hội, phản ánh sự phát triển của lĩnh vực này qua thời gian.
Từ "mgmt". là viết tắt của "management" và thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quản lý và lãnh đạo. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn phần do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và quản trị, "mgmt". thường được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến quản lý tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát.