Bản dịch của từ Mi'jo trong tiếng Việt

Mi'jo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mi'jo (Noun)

mjˈujoʊ
mjˈujoʊ
01

Là một cách xưng hô với một người đàn ông: em yêu, con của anh.

As a form of address to a male my dear my child.

Ví dụ

Mi'jo, I appreciate your help with the community project.

Mi'jo, tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án cộng đồng.

Mi'jo is not just a term; it's a sign of respect.

Mi'jo không chỉ là một thuật ngữ; nó là dấu hiệu của sự tôn trọng.

Why do people often say mi'jo in conversations?

Tại sao mọi người thường nói mi'jo trong các cuộc trò chuyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mi'jo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mi'jo

Không có idiom phù hợp