Bản dịch của từ Miasma trong tiếng Việt

Miasma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miasma (Noun)

01

Mùi hoặc hơi khó chịu hoặc không tốt cho sức khỏe.

An unpleasant or unhealthy smell or vapour.

Ví dụ

The miasma from the polluted river affected our community's health.

Mùi hôi từ con sông ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng chúng tôi.

There is no miasma in the new park; it smells fresh.

Không có mùi hôi nào trong công viên mới; nó có mùi tươi mát.

Is the miasma from factories harming our city's air quality?

Mùi hôi từ các nhà máy có làm hại chất lượng không khí thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miasma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miasma

Không có idiom phù hợp