Bản dịch của từ Miasma trong tiếng Việt
Miasma

Miasma (Noun)
Mùi hoặc hơi khó chịu hoặc không tốt cho sức khỏe.
An unpleasant or unhealthy smell or vapour.
The miasma from the polluted river affected our community's health.
Mùi hôi từ con sông ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng chúng tôi.
There is no miasma in the new park; it smells fresh.
Không có mùi hôi nào trong công viên mới; nó có mùi tươi mát.
Is the miasma from factories harming our city's air quality?
Mùi hôi từ các nhà máy có làm hại chất lượng không khí thành phố chúng ta không?
Họ từ
Miasma là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ban đầu được sử dụng để chỉ chất độc hại hoặc không khí ô nhiễm có thể gây bệnh cho con người. Trong thế kỷ 19, lý thuyết miasma được ưa chuộng để giải thích sự lây lan của bệnh truyền nhiễm, cho rằng khí thải từ vật chất phân huỷ và môi trường ô nhiễm là nguyên nhân. Mặc dù không còn được công nhận trong y học hiện đại, từ này vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học để chỉ một bầu không khí tiêu cực hoặc độc hại.
Từ "miasma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "miasma", có nghĩa là "sự ô nhiễm" hoặc "hơi thối". Trong thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng không khí ngột ngạt hoặc độc hại, thường được cho là nguyên nhân gây bệnh tật. Vào thế kỷ 19, lý thuyết miasma được phát triển mạnh mẽ trong y học, liên quan đến sự lan truyền của bệnh qua không khí ô nhiễm. Ngày nay, từ này thường chỉ những ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường mà con người phải đối mặt.
Từ "miasma" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật liên quan đến y học cổ điển hoặc môi trường, từ này có thể xuất hiện để chỉ các chất độc hại trong không khí hoặc sự lây lan của bệnh tật. Ngoài ra, trong văn chương, "miasma" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác u ám hoặc rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp