Bản dịch của từ Mic trong tiếng Việt

Mic

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mic (Noun)

mˈɪk
mˈɪk
01

Dạng micro thay thế (“micro”)

Alternative form of mike (“microphone”)

Ví dụ

She spoke into the mic during the social event.

Cô ấy nói vào mic trong sự kiện xã hội.

The singer's mic stopped working at the charity concert.

Mic của ca sĩ ngừng hoạt động tại buổi hòa nhạc từ thiện.

The mic was passed around for speeches at the fundraiser.

Mic được chuyển đi để phát biểu tại buổi gây quỹ.

Dạng danh từ của Mic (Noun)

SingularPlural

Mic

Mics

Mic (Verb)

mˈɪk
mˈɪk
01

Hình thức thay thế của mike.

Alternative form of mike.

Ví dụ

She likes to mic the local events for her podcast.

Cô ấy thích ghi âm các sự kiện địa phương cho podcast của mình.

He mics the interviews to ensure good sound quality.

Anh ta ghi âm cuộc phỏng vấn để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt.

They will mic the concert tonight for the live broadcast.

Họ sẽ ghi âm buổi hòa nhạc tối nay cho phát sóng trực tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mic

Không có idiom phù hợp