Bản dịch của từ Microburst trong tiếng Việt

Microburst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microburst (Noun)

mˈaɪkɹoʊbɝɹst
mˈaɪkɹoʊbɝɹst
01

Một luồng không khí đột ngột, mạnh mẽ, cục bộ, đặc biệt là gió lùa.

A sudden powerful localized air current especially a downdraught.

Ví dụ

The microburst caused chaos during the outdoor concert last Saturday.

Cơn lốc mạnh đã gây hỗn loạn trong buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ Bảy.

There was no microburst reported during the community event last week.

Không có cơn lốc mạnh nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the microburst affect the social gathering at the park?

Cơn lốc mạnh có ảnh hưởng đến buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microburst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microburst

Không có idiom phù hợp