Bản dịch của từ Microcomputer trong tiếng Việt

Microcomputer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcomputer (Noun)

mˈaɪkɹoʊkəmpjutəɹ
mˈaɪkɹoʊkəmpjˈutɚ
01

Một máy tính nhỏ có bộ vi xử lý làm bộ xử lý trung tâm.

A small computer that contains a microprocessor as its central processor.

Ví dụ

The first microcomputer was introduced in 1975 by Altair 8800.

Máy tính vi mô đầu tiên được giới thiệu vào năm 1975 bởi Altair 8800.

Many people do not own a microcomputer today.

Nhiều người không sở hữu máy tính vi mô ngày nay.

Is the microcomputer still relevant in today's social context?

Máy tính vi mô còn phù hợp trong bối cảnh xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcomputer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcomputer

Không có idiom phù hợp