Bản dịch của từ Microcomputer trong tiếng Việt
Microcomputer

Microcomputer (Noun)
Một máy tính nhỏ có bộ vi xử lý làm bộ xử lý trung tâm.
A small computer that contains a microprocessor as its central processor.
The first microcomputer was introduced in 1975 by Altair 8800.
Máy tính vi mô đầu tiên được giới thiệu vào năm 1975 bởi Altair 8800.
Many people do not own a microcomputer today.
Nhiều người không sở hữu máy tính vi mô ngày nay.
Is the microcomputer still relevant in today's social context?
Máy tính vi mô còn phù hợp trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Họ từ
Microcomputer là một thiết bị máy tính nhỏ gọn sử dụng vi xử lý làm đơn vị xử lý chính, thường được thiết kế cho cá nhân hoặc nhóm sử dụng nhỏ. Từ này xuất hiện đầu tiên vào những năm 1970. Trong tiếng Anh, “microcomputer” được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh kỹ thuật hay áp dụng có thể thay đổi giữa hai khu vực, với Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng thương mại hơn.
Từ "microcomputer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là "nhỏ" (từ "micro" xuất phát từ "micros", nghĩa là nhỏ bé) và "computer" bắt nguồn từ động từ "computare", có nghĩa là "tính toán". Việc kết hợp hai thành phần này xuất phát vào cuối thế kỷ 20, khi công nghệ máy tính thu nhỏ đã đạt được những bước tiến quan trọng. Khái niệm microcomputer ngày nay đề cập đến các thiết bị máy tính nhỏ gọn, linh hoạt, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng cá nhân hơn so với các máy tính cỡ lớn trước đó.
Từ "microcomputer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến công nghệ thông tin và sự phát triển của máy tính cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "microcomputer" thường được sử dụng để thảo luận về các ứng dụng trong khoa học, giáo dục và kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết và bài giảng liên quan đến điện tử và thiết kế hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp