Bản dịch của từ Microcopy trong tiếng Việt
Microcopy

Microcopy (Noun)
Một bản sao của tài liệu in đã được thu nhỏ kích thước bằng kỹ thuật chụp ảnh vi mô.
A copy of printed matter that has been reduced in size by microphotography.
The museum displayed microcopy of ancient texts from 2000 years ago.
Bảo tàng trưng bày bản sao nhỏ của các văn bản cổ 2000 năm trước.
They did not use microcopy for the large social media posters.
Họ không sử dụng bản sao nhỏ cho các áp phích truyền thông xã hội lớn.
Is the microcopy readable for the social research project?
Bản sao nhỏ có thể đọc được cho dự án nghiên cứu xã hội không?
Microcopy (Verb)
Tạo một bản sao của.
Make a microcopy of.
Companies should microcopy their social media posts for better engagement.
Các công ty nên tạo bản sao nhỏ cho bài viết trên mạng xã hội.
They do not microcopy their advertisements effectively, losing potential customers.
Họ không tạo bản sao nhỏ cho quảng cáo một cách hiệu quả, mất khách hàng tiềm năng.
Do you think brands microcopy their messages for social impact?
Bạn có nghĩ rằng các thương hiệu tạo bản sao nhỏ cho thông điệp xã hội không?
Microcopy là thuật ngữ chỉ những đoạn văn ngắn, thường từ một đến ba câu, được sử dụng trong thiết kế giao diện người dùng nhằm hướng dẫn, giải thích hoặc hỗ trợ người dùng thực hiện các hành động cụ thể. Microcopy thường xuất hiện trong nút bấm, thông báo lỗi, hoặc hướng dẫn sử dụng. Mặc dù thuật ngữ này không phân biệt về ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau nhẹ tùy thuộc vào thiết kế văn phong và đối tượng người dùng.
Từ "microcopy" có gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" nghĩa là nhỏ, và "copy" xuất phát từ "copia" có nghĩa là bản sao. Thuật ngữ này xuất hiện trong thế giới thiết kế và phát triển web vào những năm 2000, chỉ đến các mảnh văn bản ngắn, như nút hay thông báo, có tác dụng hướng dẫn người dùng hiệu quả. Ngày nay, microcopy trở thành yếu tố quan trọng trong trải nghiệm người dùng, thể hiện vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp kỹ thuật số.
Microcopy là thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các nền tảng kỹ thuật số. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và truy cập thông tin. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng ngày càng tăng do sự phát triển của công nghệ thông tin. Thực tiễn phổ biến bao gồm việc tạo ra các văn bản ngắn gọn giúp người dùng hiểu rõ hơn về các chức năng hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp