Bản dịch của từ Microfilming trong tiếng Việt
Microfilming

Microfilming (Verb)
Chụp ảnh hoặc sao chép (in hoặc đồ họa) trên vi phim.
To photograph or reproduce printed or graphic matter on microfilm.
The library is microfilming old newspapers for preservation and access.
Thư viện đang quay phim vi mô các tờ báo cũ để bảo tồn và truy cập.
They are not microfilming magazines from the 1990s anymore.
Họ không còn quay phim vi mô các tạp chí từ những năm 1990 nữa.
Are you microfilming community records for future generations?
Bạn có đang quay phim vi mô các hồ sơ cộng đồng cho các thế hệ sau không?
Microfilming important documents can save space in offices.
Chụp ảnh tài liệu quan trọng có thể tiết kiệm không gian trong văn phòng.
Not microfilming records may lead to data loss during disasters.
Không chụp ảnh hồ sơ có thể dẫn đến mất dữ liệu trong thảm họa.
Họ từ
Microfilming là quá trình ghi lại thông tin trên phim mỏng với kích thước nhỏ hơn nhiều so với bản gốc, nhằm bảo quản và tối ưu hóa không gian lưu trữ. Thông thường, công nghệ này được sử dụng trong thư viện, lưu trữ tài liệu văn phòng, và nghiên cứu lịch sử. Một số hình thức của từ "microfilm" bao gồm "microfilming" (danh từ) và "microfilmed" (động từ quá khứ). Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "microfilming" được cấu thành từ hai thành tố: "micro-" và "filming". "Micro-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "micros", có nghĩa là nhỏ bé, trong khi "filming" xuất phát từ tiếng Anh "film", biểu thị hình chụp hoặc ghi lại. Công nghệ quay phim trên phim vi mô đã phát triển vào thế kỷ 19, cho phép lưu trữ thông tin trong kích thước nhỏ gọn. Đến nay, "microfilming" được sử dụng rộng rãi trong lưu trữ và bảo tồn tài liệu.
Thuật ngữ "microfilming" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi nghe và đọc khi đề cập đến công nghệ lưu trữ thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực lưu trữ tài liệu, thư viện và bảo tồn thông tin. Microfilming là một phương pháp quan trọng trong việc bảo quản các tài liệu dễ hỏng và giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ.