Bản dịch của từ Microfilming trong tiếng Việt

Microfilming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfilming (Verb)

mˈaɪkɹoʊfˌɪlmɨŋ
mˈaɪkɹoʊfˌɪlmɨŋ
01

Chụp ảnh hoặc sao chép (in hoặc đồ họa) trên vi phim.

To photograph or reproduce printed or graphic matter on microfilm.

Ví dụ

The library is microfilming old newspapers for preservation and access.

Thư viện đang quay phim vi mô các tờ báo cũ để bảo tồn và truy cập.

They are not microfilming magazines from the 1990s anymore.

Họ không còn quay phim vi mô các tạp chí từ những năm 1990 nữa.

Are you microfilming community records for future generations?

Bạn có đang quay phim vi mô các hồ sơ cộng đồng cho các thế hệ sau không?

Microfilming important documents can save space in offices.

Chụp ảnh tài liệu quan trọng có thể tiết kiệm không gian trong văn phòng.

Not microfilming records may lead to data loss during disasters.

Không chụp ảnh hồ sơ có thể dẫn đến mất dữ liệu trong thảm họa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microfilming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfilming

Không có idiom phù hợp