Bản dịch của từ Microfinance trong tiếng Việt

Microfinance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfinance (Noun)

01

Dịch vụ tài chính được cung cấp cho các cá nhân hoặc nhóm có thu nhập thấp không có khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng truyền thống.

Financial services provided to lowincome individuals or groups who lack access to traditional banking services.

Ví dụ

Microfinance helps many poor families start small businesses in Vietnam.

Microfinance giúp nhiều gia đình nghèo bắt đầu kinh doanh nhỏ ở Việt Nam.

Microfinance does not always guarantee success for every entrepreneur in need.

Microfinance không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công cho mọi doanh nhân cần.

Does microfinance truly improve the lives of low-income families in Cambodia?

Liệu microfinance có thực sự cải thiện cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp ở Campuchia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microfinance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfinance

Không có idiom phù hợp