Bản dịch của từ Microfossils trong tiếng Việt

Microfossils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfossils (Noun)

01

Một hóa thạch rất nhỏ, đặc biệt là một hóa thạch chỉ có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.

A very small fossil especially one that can be seen only under a microscope.

Ví dụ

Microfossils are important for studying ancient civilizations.

Vi sinh vật hóa quan trọng để nghiên cứu các nền văn minh cổ xưa.

She couldn't identify the microfossils in the archaeological samples.

Cô ấy không thể xác định vi sinh vật hóa trong các mẫu khảo cổ.

Are microfossils commonly found in sedimentary rocks?

Liệu vi sinh vật hóa có phổ biến trong đá trầm tích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microfossils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfossils

Không có idiom phù hợp