Bản dịch của từ Microfossils trong tiếng Việt
Microfossils

Microfossils (Noun)
Một hóa thạch rất nhỏ, đặc biệt là một hóa thạch chỉ có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
A very small fossil especially one that can be seen only under a microscope.
Microfossils are important for studying ancient civilizations.
Vi sinh vật hóa quan trọng để nghiên cứu các nền văn minh cổ xưa.
She couldn't identify the microfossils in the archaeological samples.
Cô ấy không thể xác định vi sinh vật hóa trong các mẫu khảo cổ.
Are microfossils commonly found in sedimentary rocks?
Liệu vi sinh vật hóa có phổ biến trong đá trầm tích không?
Họ từ
Vi sinh vật hóa thạch (microfossils) là những hóa thạch kích thước nhỏ được tìm thấy trong đá, thường là dưới 1mm, gồm các phần tử như vi khuẩn, tảo, và động vật nhỏ. Chúng có giá trị quan trọng trong nghiên cứu địa chất và khí hậu cổ đại, giúp xác định thời kỳ, môi trường sinh thái và tần suất thay đổi sinh học. Vi sinh vật hóa thạch được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "microfossils" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "micro" xuất phát từ "micros", có nghĩa là "nhỏ", và "fossils" đến từ "fossilis", có nghĩa là "được khai thác" hoặc "được đào lên". Khái niệm này được sử dụng để chỉ những di vật hóa thạch kích thước nhỏ, thường dưới 1mm, từ động thực vật sống trong quá khứ. Sự phát triển trong nghiên cứu địa chất và cổ sinh vật học đã cho phép microfossils trở thành công cụ quan trọng trong việc xác định tuổi niên đại và phục hồi môi trường cổ đại.
Từ "microfossils" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường tập trung vào chủ đề thân thiện hơn với người học. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong địa chất học và sinh học cổ đại, nơi nó liên quan đến các hóa thạch kích thước nhỏ giúp nghiên cứu lịch sử trái đất và sự phát triển của sự sống. Các tình huống phổ biến liên quan đến "microfossils" bao gồm các nghiên cứu môi trường, phân tích đáy đại dương, và định tuổi địa chất.