Bản dịch của từ Micrometric trong tiếng Việt

Micrometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micrometric (Adjective)

01

Về bản chất hoặc liên quan đến micromet; sử dụng hoặc thu được bằng cách sử dụng micromet hoặc micromet.

Of the nature of or relating to a micrometer employing or obtained by the use of a micrometer or micrometry.

Ví dụ

The micrometric measurements improved the accuracy of the social survey results.

Các phép đo vi mô cải thiện độ chính xác của kết quả khảo sát xã hội.

Social studies do not always require micrometric data for analysis.

Các nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần dữ liệu vi mô để phân tích.

Are micrometric tools necessary for social research projects like this?

Các công cụ vi mô có cần thiết cho các dự án nghiên cứu xã hội như thế này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micrometric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micrometric

Không có idiom phù hợp