Bản dịch của từ Micrometric trong tiếng Việt
Micrometric
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Micrometric (Adjective)
Về bản chất hoặc liên quan đến micromet; sử dụng hoặc thu được bằng cách sử dụng micromet hoặc micromet.
Of the nature of or relating to a micrometer employing or obtained by the use of a micrometer or micrometry.
The micrometric measurements improved the accuracy of the social survey results.
Các phép đo vi mô cải thiện độ chính xác của kết quả khảo sát xã hội.
Social studies do not always require micrometric data for analysis.
Các nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần dữ liệu vi mô để phân tích.
Are micrometric tools necessary for social research projects like this?
Các công cụ vi mô có cần thiết cho các dự án nghiên cứu xã hội như thế này không?
Từ "micrometric" thuộc về lĩnh vực đo lường, có nghĩa là liên quan đến kích thước hoặc các hiện tượng có độ lớn trong khoảng micromet (một triệu phần của một mét). Từ này thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để mô tả các phép đo chính xác ở quy mô vi mô. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. "Micrometric" ngụ ý về sự chính xác cao trong các ứng dụng như quang học, vật liệu học và sinh học.
Từ "micrometric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ", và латинское "метр" từ gốc tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực đo lường và kỹ thuật để chỉ các phép đo có kích thước rất nhỏ, thường là ở cấp độ micromet. Ngày nay, "micrometric" thường được sử dụng để mô tả các kỹ thuật hoặc công cụ chính xác có khả năng đo đạc ở khoảng cách micromet, phản ánh sự phát triển của công nghệ và khoa học trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "micrometric" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh cụ thể như khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các bài viết về vật liệu hoặc phân tích kích thước vi mô. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến đo lường, vi mạch, và các ứng dụng nghiên cứu khoa học, nhằm mô tả các yếu tố hoặc kích thước nhỏ hơn một micromet. Sự xuất hiện hạn chế này phản ánh tính chuyên ngành của từ trong các lĩnh vực cụ thể.