Bản dịch của từ Micrometer trong tiếng Việt
Micrometer
Micrometer (Noun)
The engineer used a micrometer to measure the thickness of metal.
Kỹ sư đã sử dụng một micrometer để đo độ dày của kim loại.
They did not have a micrometer for their social project measurements.
Họ không có micrometer cho các phép đo dự án xã hội của mình.
Can we borrow a micrometer for our community service measurements?
Chúng ta có thể mượn một micrometer cho các phép đo phục vụ cộng đồng không?
Micrometer (đơn vị đo) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần triệu mét (1/1,000,000 m). Trong kỹ thuật và khoa học, micrometer thường được sử dụng để đo các kích thước rất nhỏ, như trong ngành cơ khí và vật liệu. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được phát âm là /maɪˈkrɒmɪtə/ trong cả hai biến thể.
Từ "micrometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micros" nghĩa là "nhỏ", và "metron" nghĩa là "đo". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ một công cụ đo chiều dài với độ chính xác cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng vi mô. Ý nghĩa hiện tại của "micrometer" phản ánh sự tập trung vào việc đo đạc những đối tượng có kích thước rất nhỏ, phù hợp với bản chất nguyên thuỷ của từ.
Từ "micrometer" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi những khái niệm kỹ thuật và khoa học thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và khoa học vật liệu, nơi micrometer được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường rất nhỏ, bằng một triệu phần của mét. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ chính xác.