Bản dịch của từ Micrometer trong tiếng Việt

Micrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micrometer (Noun)

01

Một thiết bị dùng để đo khoảng cách rất chính xác nhưng trong phạm vi giới hạn, đặc biệt là độ sâu, độ dày và đường kính.

A device used to measure distance very precisely but within a limited range especially depth thickness and diameter.

Ví dụ

The engineer used a micrometer to measure the thickness of metal.

Kỹ sư đã sử dụng một micrometer để đo độ dày của kim loại.

They did not have a micrometer for their social project measurements.

Họ không có micrometer cho các phép đo dự án xã hội của mình.

Can we borrow a micrometer for our community service measurements?

Chúng ta có thể mượn một micrometer cho các phép đo phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micrometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micrometer

Không có idiom phù hợp