Bản dịch của từ Micrometer trong tiếng Việt
Micrometer
Noun [U/C]
Micrometer (Noun)
Ví dụ
The engineer used a micrometer to measure the thickness of metal.
Kỹ sư đã sử dụng một micrometer để đo độ dày của kim loại.
They did not have a micrometer for their social project measurements.
Họ không có micrometer cho các phép đo dự án xã hội của mình.
Can we borrow a micrometer for our community service measurements?
Chúng ta có thể mượn một micrometer cho các phép đo phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Micrometer
Không có idiom phù hợp