Bản dịch của từ Microminiaturization trong tiếng Việt
Microminiaturization

Microminiaturization (Noun)
Sản xuất các phiên bản cực nhỏ của thiết bị điện tử.
The manufacture of extremely small versions of electronic devices.
Microminiaturization allows smartphones to fit in our pockets easily.
Microminiaturization cho phép điện thoại thông minh vừa vặn trong túi của chúng ta.
Microminiaturization does not make devices less powerful or efficient.
Microminiaturization không làm cho thiết bị kém mạnh mẽ hoặc hiệu quả.
How has microminiaturization changed social media usage today?
Microminiaturization đã thay đổi cách sử dụng mạng xã hội ngày nay như thế nào?
Microminiaturization (tiếng Việt: vi mô thu nhỏ) là thuật ngữ chỉ quá trình giảm kích thước các thiết bị và thành phần điện tử xuống mức cực nhỏ, thường dưới cấp độ milimet. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều đồng ý về nghĩa và cách sử dụng. Microminiaturization đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghệ vi mạch và các thiết bị công nghệ cao, giúp nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
Từ "microminiaturization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai yếu tố: "micro-" có nghĩa là nhỏ, từ "micros" trong tiếng Hy Lạp, và "miniaturize" từ "miniatura", chỉ sự thu nhỏ. Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 20 khi công nghệ phát triển, mang tính chất khoa học và kỹ thuật, nhằm chỉ quá trình thu nhỏ kích thước các thiết bị và linh kiện điện tử. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng hiện đại hóa và tối ưu hóa công nghệ trong xã hội ngày nay.
Từ "microminiaturization" được sử dụng khá hạn chế trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc khoa học. Khái niệm này thường liên quan đến sự thu nhỏ các thiết bị và linh kiện, đặc biệt trong ngành điện tử và công nghệ sinh học. Ở bối cảnh rộng hơn, từ này được dùng để mô tả quá trình phát triển các sản phẩm nhỏ gọn và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như y tế, truyền thông và sản xuất.