Bản dịch của từ Microminiaturization trong tiếng Việt

Microminiaturization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microminiaturization (Noun)

maɪkɹoʊmɪniətʃəɹɪzˈeɪʃn
maɪkɹoʊmɪniətʃəɹɪzˈeɪʃn
01

Sản xuất các phiên bản cực nhỏ của thiết bị điện tử.

The manufacture of extremely small versions of electronic devices.

Ví dụ

Microminiaturization allows smartphones to fit in our pockets easily.

Microminiaturization cho phép điện thoại thông minh vừa vặn trong túi của chúng ta.

Microminiaturization does not make devices less powerful or efficient.

Microminiaturization không làm cho thiết bị kém mạnh mẽ hoặc hiệu quả.

How has microminiaturization changed social media usage today?

Microminiaturization đã thay đổi cách sử dụng mạng xã hội ngày nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microminiaturization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microminiaturization

Không có idiom phù hợp