Bản dịch của từ Microvillus trong tiếng Việt
Microvillus
Noun [U/C]
Microvillus (Noun)
Ví dụ
Microvilli help absorb nutrients in the small intestine efficiently.
Microvilli giúp hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột non hiệu quả.
Microvilli do not appear on every type of cell in the body.
Microvilli không xuất hiện trên mọi loại tế bào trong cơ thể.
Do microvilli increase the surface area for absorption in cells?
Microvilli có làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ trong tế bào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microvillus
Không có idiom phù hợp