Bản dịch của từ Microvillus trong tiếng Việt

Microvillus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microvillus (Noun)

01

Mỗi một số lượng lớn các hình chiếu phút từ bề mặt của một số tế bào.

Each of a large number of minute projections from the surface of some cells.

Ví dụ

Microvilli help absorb nutrients in the small intestine efficiently.

Microvilli giúp hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột non hiệu quả.

Microvilli do not appear on every type of cell in the body.

Microvilli không xuất hiện trên mọi loại tế bào trong cơ thể.

Do microvilli increase the surface area for absorption in cells?

Microvilli có làm tăng diện tích bề mặt để hấp thụ trong tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microvillus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microvillus

Không có idiom phù hợp