Bản dịch của từ Microwave oven trong tiếng Việt

Microwave oven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microwave oven (Noun)

mˈaɪkɹəwˌeɪv ˈʌvən
mˈaɪkɹəwˌeɪv ˈʌvən
01

Lò nướng sử dụng năng lượng vi sóng để hâm nóng thức ăn hoặc các vật dụng khác đặt bên trong.

An oven that uses microwave energy to heat food or other items placed within it.

Ví dụ

Microwave ovens are common in modern kitchens.

Lò vi sóng rất phổ biến trong những căn bếp hiện đại.

Not everyone knows how to use a microwave oven properly.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng lò vi sóng đúng cách.

Do you think a microwave oven is essential for a household?

Bạn có nghĩ rằng lò vi sóng là cần thiết cho một gia đình không?

Dạng danh từ của Microwave oven (Noun)

SingularPlural

Microwave oven

Microwave ovens

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microwave oven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microwave oven

Không có idiom phù hợp