Bản dịch của từ Microwave oven trong tiếng Việt
Microwave oven
Microwave oven (Noun)
Microwave ovens are common in modern kitchens.
Lò vi sóng rất phổ biến trong những căn bếp hiện đại.
Not everyone knows how to use a microwave oven properly.
Không phải ai cũng biết cách sử dụng lò vi sóng đúng cách.
Do you think a microwave oven is essential for a household?
Bạn có nghĩ rằng lò vi sóng là cần thiết cho một gia đình không?
Dạng danh từ của Microwave oven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microwave oven | Microwave ovens |
Lò vi sóng (microwave oven) là thiết bị gia dụng dùng để nấu chín hoặc hâm nóng thực phẩm bằng sóng vi ba. Lò hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ năng lượng sóng vi ba bởi các phân tử nước trong thực phẩm, tạo ra sức nóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt quan trọng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "microwave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micare", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "nhấp nháy". Tiền tố "micro-" được thêm vào để chỉ kích thước nhỏ. Vào giữa thế kỷ 20, công nghệ lò vi sóng phát triển từ sóng điện từ có tần số cao, cho phép hâm nóng thực phẩm một cách nhanh chóng. Từ "microwave oven" đã trở thành thuật ngữ phổ biến, phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và ứng dụng thực tiễn trong việc nấu nướng.
Cụm từ "microwave oven" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều văn bản liên quan đến đời sống hàng ngày và công nghệ gia dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "microwave oven" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nấu ăn, tiết kiệm thời gian hoặc công nghệ ẩm thực. Từ này phản ánh sự hiện đại hóa trong sinh hoạt gia đình và việc áp dụng công nghệ vào ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp