Bản dịch của từ Mid-calf trong tiếng Việt

Mid-calf

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid-calf (Adjective)

mˈɪdkˌælf
mˈɪdkˌælf
01

Về trang phục: dài tới nửa bắp chân.

Of a garment reaching to a point halfway down the calf.

Ví dụ

She wore a mid-calf dress to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy dài đến giữa bắp chân vào sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not like mid-calf skirts for formal occasions.

Anh ấy không thích những chiếc váy dài đến giữa bắp chân cho các dịp trang trọng.

Are mid-calf pants appropriate for a casual social gathering?

Quần dài đến giữa bắp chân có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội không?

Mid-calf (Noun)

mˈɪdkˌælf
mˈɪdkˌælf
01

Một điểm ở giữa bắp chân.

A point halfway down the calf.

Ví dụ

She wore mid-calf boots to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mang ủng đến giữa bắp chân trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't like mid-calf skirts for the formal dinner.

Anh ấy không thích váy đến giữa bắp chân cho bữa tối trang trọng.

Are mid-calf pants appropriate for a job interview?

Quần đến giữa bắp chân có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid-calf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid-calf

Không có idiom phù hợp