Bản dịch của từ Midcourse trong tiếng Việt

Midcourse

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midcourse (Noun)

mˈɪdkˈɔɹs
mˈɪdkoʊɹs
01

Đang ở giữa một chặng đường hoặc một hành trình.

The middle of a course or journey.

Ví dụ

The midcourse of the project showed significant improvements in community engagement.

Giữa khóa học, dự án cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.

Many people do not realize the midcourse can change their perspectives.

Nhiều người không nhận ra rằng giữa khóa học có thể thay đổi quan điểm của họ.

What challenges arise during the midcourse of social initiatives?

Những thách thức nào phát sinh trong giữa khóa học của các sáng kiến xã hội?

Midcourse (Adjective)

01

Hoàn thành hoặc xảy ra ở giữa một khóa học hoặc quá trình.

Done or occurring in the middle of a course or process.

Ví dụ

The midcourse evaluation showed significant progress in community development projects.

Đánh giá giữa khóa cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong các dự án phát triển cộng đồng.

The midcourse feedback was not helpful for improving social initiatives.

Phản hồi giữa khóa không hữu ích cho việc cải thiện các sáng kiến xã hội.

Is the midcourse assessment necessary for understanding social program effectiveness?

Đánh giá giữa khóa có cần thiết để hiểu hiệu quả của chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midcourse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midcourse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.