Bản dịch của từ Midcourse trong tiếng Việt
Midcourse

Midcourse (Noun)
The midcourse of the project showed significant improvements in community engagement.
Giữa khóa học, dự án cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.
Many people do not realize the midcourse can change their perspectives.
Nhiều người không nhận ra rằng giữa khóa học có thể thay đổi quan điểm của họ.
What challenges arise during the midcourse of social initiatives?
Những thách thức nào phát sinh trong giữa khóa học của các sáng kiến xã hội?
Midcourse (Adjective)
The midcourse evaluation showed significant progress in community development projects.
Đánh giá giữa khóa cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong các dự án phát triển cộng đồng.
The midcourse feedback was not helpful for improving social initiatives.
Phản hồi giữa khóa không hữu ích cho việc cải thiện các sáng kiến xã hội.
Is the midcourse assessment necessary for understanding social program effectiveness?
Đánh giá giữa khóa có cần thiết để hiểu hiệu quả của chương trình xã hội không?
"Midcourse" là một thuật ngữ chỉ giai đoạn giữa của một quá trình hoặc hành trình nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường dùng để diễn tả thời điểm giữa kỳ học, nơi học sinh hoặc sinh viên có thể đánh giá tiến độ học tập. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh ứng dụng trong một số lĩnh vực.
Từ "midcourse" xuất phát từ hai phần: "mid" có nguồn gốc từ từ Latinh "medius", nghĩa là "giữa", và "course" từ Latinh "cursus", nghĩa là "hành trình" hoặc "quá trình". Lịch sử của từ này phản ánh việc chỉ định giai đoạn giữa trong một hành trình hoặc khóa học nào đó. Ngày nay, "midcourse" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quản lý để chỉ những đánh giá hoặc điều chỉnh thực hiện ở giữa quá trình, thể hiện sự chú trọng vào sự phát triển và tiến trình đạt được mục tiêu.
Từ "midcourse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening, từ này xuất hiện ở một số đoạn liên quan đến lập kế hoạch hoặc điều chỉnh hướng đi trong cuộc thảo luận. Trong Writing và Speaking, "midcourse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các điều chỉnh giữa các giai đoạn của dự án hoặc quá trình học tập. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực hàng không và giáo dục.