Bản dịch của từ Midmorning trong tiếng Việt

Midmorning

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midmorning (Noun)

mˈɪdmɔɹnɪŋ
mˈɪdmˈɑɹnɪŋ
01

Giữa buổi sáng, khoảng 10 giờ sáng.

The middle of the morning approximately 10 am.

Ví dụ

I usually take a break at midmorning for coffee.

Tôi thường nghỉ ngơi vào giữa buổi sáng để uống cà phê.

They do not serve breakfast at midmorning in restaurants.

Họ không phục vụ bữa sáng vào giữa buổi sáng trong các nhà hàng.

Is midmorning a good time for social gatherings?

Giữa buổi sáng có phải là thời điểm tốt cho các buổi gặp gỡ không?

Midmorning (Adjective)

mˈɪdmɔɹnɪŋ
mˈɪdmˈɑɹnɪŋ
01

Liên quan đến hoặc xảy ra vào giữa buổi sáng.

Relating to or occurring in the middle of the morning.

Ví dụ

The midmorning meeting started at 10 AM with all members present.

Cuộc họp giữa buổi sáng bắt đầu lúc 10 giờ với tất cả thành viên.

They did not schedule any midmorning events for the social gathering.

Họ không lên lịch bất kỳ sự kiện giữa buổi sáng nào cho buổi gặp mặt xã hội.

Is the midmorning break long enough for everyone to relax?

Giờ nghỉ giữa buổi sáng có đủ dài để mọi người thư giãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midmorning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midmorning

Không có idiom phù hợp