Bản dịch của từ Midmorning trong tiếng Việt
Midmorning

Midmorning (Noun)
Giữa buổi sáng, khoảng 10 giờ sáng.
The middle of the morning approximately 10 am.
I usually take a break at midmorning for coffee.
Tôi thường nghỉ ngơi vào giữa buổi sáng để uống cà phê.
They do not serve breakfast at midmorning in restaurants.
Họ không phục vụ bữa sáng vào giữa buổi sáng trong các nhà hàng.
Is midmorning a good time for social gatherings?
Giữa buổi sáng có phải là thời điểm tốt cho các buổi gặp gỡ không?
Midmorning (Adjective)
The midmorning meeting started at 10 AM with all members present.
Cuộc họp giữa buổi sáng bắt đầu lúc 10 giờ với tất cả thành viên.
They did not schedule any midmorning events for the social gathering.
Họ không lên lịch bất kỳ sự kiện giữa buổi sáng nào cho buổi gặp mặt xã hội.
Is the midmorning break long enough for everyone to relax?
Giờ nghỉ giữa buổi sáng có đủ dài để mọi người thư giãn không?
Từ "midmorning" mang nghĩa chỉ khoảng thời gian giữa buổi sáng, thường được xác định từ 9 giờ đến 11 giờ sáng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "midmorning" đều được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong nói, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng nhấn mạnh âm điệu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm ít nhấn mạnh hơn. "Midmorning" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thói quen hoặc hoạt động diễn ra vào thời gian này, chẳng hạn như uống cà phê hoặc nghỉ giải lao.
Từ "midmorning" được hình thành từ hai thành phần là "mid" (giữa) và "morning" (buổi sáng). Gốc từ "mid" xuất phát từ tiếng Old English "mid", có nghĩa là "ở giữa", trong khi "morning" có nguồn gốc từ tiếng Old English "morgen", chỉ thời gian từ khi mặt trời mọc cho đến buổi trưa. Thuật ngữ này phản ánh thời điểm cụ thể trong khung thời gian buổi sáng, biểu thị sự kết hợp của hai yếu tố thời gian, được sử dụng rộng rãi để xác định khung thời gian trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "midmorning" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả thói quen hàng ngày hoặc lịch trình, đặc biệt liên quan đến thời gian tiêu thụ thực phẩm hoặc các hoạt động khác. Ngoài ra, "midmorning" cũng thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ khoảng thời gian giữa buổi sáng, có thể được kết hợp với các cụm từ về hiệu suất làm việc hoặc chế độ dinh dưỡng.