Bản dịch của từ Miffing trong tiếng Việt
Miffing

Miffing (Verb)
I was miffing my friend by forgetting her birthday party.
Tôi đã làm bạn tôi khó chịu vì quên bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
He is not miffing anyone with his rude comments.
Anh ấy không làm ai khó chịu với những bình luận thô lỗ của mình.
Are you miffing your colleagues with constant interruptions?
Bạn có đang làm đồng nghiệp khó chịu với những sự gián đoạn liên tục không?
Họ từ
"Miffing" là một động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cáu kỉnh hoặc tức giận nhẹ nhàng, thường là do những điều nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm và viết, nhưng ở Anh, "miff" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông informal. Từ này phản ánh tâm trạng không vui vẻ, thường liên quan đến sự va chạm xã hội hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "miffing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "miff", thường được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 19. Nó có khả năng liên quan đến từ Pháp cổ "mifler", có nghĩa là "có sự châm chọc" hoặc "gây khó chịu". Sự liên kết này với trạng thái cảm xúc không hài lòng đã được phát triển trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "miffing" được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.
Từ "miffing" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Viết, nơi thường yêu cầu sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu nhẹ nhàng về một vấn đề nào đó. Việc sử dụng từ "miffing" thường gặp trong các tình huống cá nhân hoặc những cuộc đối thoại thân mật, nhưng ít khi trong văn bản chính thức hoặc học thuật.