Bản dịch của từ Mignonette trong tiếng Việt

Mignonette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mignonette (Noun)

mɪnjənˈɛt
mɪnjənˈɛt
01

Một loại cây thân thảo có gai hoa nhỏ màu xanh thơm.

A herbaceous plant with spikes of small fragrant greenish flowers.

Ví dụ

Mignonette flowers attract many bees during the spring social events.

Hoa mignonette thu hút nhiều ong trong các sự kiện xã hội mùa xuân.

Many people do not appreciate mignonette for its unique fragrance.

Nhiều người không đánh giá cao mignonette vì hương thơm độc đáo của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mignonette/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.