Bản dịch của từ Mignonette trong tiếng Việt
Mignonette

Mignonette (Noun)
Mignonette flowers attract many bees during the spring social events.
Hoa mignonette thu hút nhiều ong trong các sự kiện xã hội mùa xuân.
Many people do not appreciate mignonette for its unique fragrance.
Nhiều người không đánh giá cao mignonette vì hương thơm độc đáo của nó.
Do you know where to find mignonette in local gardens?
Bạn có biết nơi nào tìm thấy mignonette trong các khu vườn địa phương không?
Họ từ
Mignonette là một thuật ngữ chỉ một loại gia vị, thường được chế biến từ hạt tiêu, giấm và các thành phần khác nhằm làm tăng hương vị cho thực phẩm, đặc biệt là hải sản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, phản ánh ảnh hưởng ẩm thực châu Âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm và một số ứng dụng có thể có sự khác biệt nhẹ. Mignonette thường được dùng trong các món ăn sang trọng, nhấn mạnh sự tinh tế và hài hòa trong ẩm thực.
Từ "mignonette" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "mignon" có nghĩa là "dễ thương" hoặc "nhỏ nhắn". Trong tiếng Latin, "mignus" có nghĩa là "nhỏ". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các loại rau thơm nhỏ, nhưng hiện nay còn được sử dụng để chỉ một loại nước sốt làm từ giấm, tiêu và hẹ, thường kết hợp với hải sản. Sự chuyển biến nghĩa phản ánh đặc tính tinh tế và nhỏ nhắn của nguyên liệu cũng như cách chế biến.
Từ "mignonette" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên ngành ẩm thực. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến loại sốt đi kèm với hải sản như hàu. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận về gastronomy hoặc các bữa tiệc hải sản.