Bản dịch của từ Mignonette trong tiếng Việt

Mignonette

Noun [U/C]

Mignonette (Noun)

mɪnjənˈɛt
mɪnjənˈɛt
01

Một loại cây thân thảo có gai hoa nhỏ màu xanh thơm.

A herbaceous plant with spikes of small fragrant greenish flowers

Ví dụ

Mignonette flowers attract many bees during the spring social events.

Hoa mignonette thu hút nhiều ong trong các sự kiện xã hội mùa xuân.

Many people do not appreciate mignonette for its unique fragrance.

Nhiều người không đánh giá cao mignonette vì hương thơm độc đáo của nó.

Do you know where to find mignonette in local gardens?

Bạn có biết nơi nào tìm thấy mignonette trong các khu vườn địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mignonette

Không có idiom phù hợp