Bản dịch của từ Migrator trong tiếng Việt

Migrator

Noun [U/C] Adjective

Migrator (Noun)

01

Người hoặc động vật di cư.

A person or animal that migrates.

Ví dụ

The migrator flew south for the winter.

Người di trú bay về phía nam vào mùa đông.

The migrator decided to stay in the new country permanently.

Người di trú quyết định ở lại ở quốc gia mới mãi mãi.

Did the migrator bring their family along on the journey?

Người di trú có đưa gia đình theo cùng trong chuyến đi không?

Migrator (Adjective)

01

Liên quan đến di cư.

Relating to migration.

Ví dụ

Migrator birds fly long distances for warmer weather.

Chim di cư bay xa để tìm thời tiết ấm hơn.

Some people are not fans of migrator populations in their area.

Một số người không thích dân số di cư trong khu vực của họ.

Are migrator animals affected by changes in their usual habitats?

Các loài động vật di cư có bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong môi trường sống thông thường của chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Migrator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Migrator

Không có idiom phù hợp