Bản dịch của từ Migrator trong tiếng Việt
Migrator
Migrator (Noun)
The migrator flew south for the winter.
Người di trú bay về phía nam vào mùa đông.
The migrator decided to stay in the new country permanently.
Người di trú quyết định ở lại ở quốc gia mới mãi mãi.
Did the migrator bring their family along on the journey?
Người di trú có đưa gia đình theo cùng trong chuyến đi không?
Migrator (Adjective)
Migrator birds fly long distances for warmer weather.
Chim di cư bay xa để tìm thời tiết ấm hơn.
Some people are not fans of migrator populations in their area.
Một số người không thích dân số di cư trong khu vực của họ.
Are migrator animals affected by changes in their usual habitats?
Các loài động vật di cư có bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong môi trường sống thông thường của chúng không?
Họ từ
"Migrator" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ các loài động vật di cư, thường là các loài chim, có hành vi di chuyển theo mùa từ nơi sinh sống đến khu vực khác nhằm tìm kiếm thức ăn, môi trường sống thích hợp hoặc sinh sản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, từ "migrant" cũng thường được sử dụng hơn để chỉ người di cư. Việc sử dụng "migrator" có thể hạn chế trong các ngữ cảnh sinh học cụ thể.
Từ "migrator" xuất phát từ động từ Latin "migrāre," có nghĩa là "di chuyển" hoặc "rời bỏ." Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những sinh vật di cư, đặc biệt là các loài chim tìm kiếm khí hậu ấm hơn hoặc nguồn thức ăn phong phú hơn. Ngày nay, "migrator" thường ám chỉ hành vi di cư, không chỉ trong sinh vật học mà còn trong các lĩnh vực như xã hội học và nhân khẩu học, phản ánh cách mà con người và động vật chuyển cư giữa các khu vực để cải thiện khả năng sinh tồn.
Từ "migrator" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần nghe, viết, và nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề môi trường và động vật, tuy nhiên không phổ biến bằng các từ khác như "migration" hay "migrate." Trong phần đọc, "migrator" có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái, đề cập đến các loài động vật di cư. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về sinh thái học, bảo tồn động vật, và nghiên cứu về di cư của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp