Bản dịch của từ Migratorial trong tiếng Việt

Migratorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Migratorial (Adjective)

mˌaɪɡɹətˈɔɹiəl
mˌaɪɡɹətˈɔɹiəl
01

Của hoặc liên quan đến di cư; được trao cho sự di cư, di cư.

Of or relating to migration given to migration migratory.

Ví dụ

Many migratorial birds visit North America every spring for breeding.

Nhiều loài chim di cư đến Bắc Mỹ mỗi mùa xuân để sinh sản.

Not all migratorial species survive long migrations successfully.

Không phải tất cả các loài di cư đều sống sót sau những cuộc di cư dài.

Are migratorial patterns changing due to climate change effects?

Các mẫu di cư có đang thay đổi do tác động của biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/migratorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Migratorial

Không có idiom phù hợp